Bài tập Toán học phổ thông Anh - Việt song ngữ T.2

Tập hợp các bài toán học song ngữ Anh việt: Suất, tỷ số và tỷ lệ, các góc của tâm giác, phép xấp xỉ, pitago dùng căn bậc 2; đa thức, sin, cosin và các tỷ số tang, các quan hệ lượng giác, ứng dụng các công thức, bổ sung về các tọa độ; vòng tròn, khối chữ nhật......

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Xuân Giao
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: H. KHKT 1993
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 03018nam a2200397 4500
001 vtls000003391
003 VRT
005 20170810144424.0
008 041025 2003 vm 00 vie
999 |c 3515  |d 3515 
020 |c 24600 
039 9 |a 201202270916  |b luuthiha  |c 201103091325  |d lanctv  |c 200509081451  |d VLOAD  |c 200505161456  |d Cuong 
040 |a TVTTHCM  |e AACR2. 
041 0 |a vie. 
082 0 4 |a 510.76  |b B103t 
100 1 |a Xuân Giao 
245 1 0 |a Bài tập Toán học phổ thông Anh - Việt song ngữ   |c Xuân Giao  |n T.2 
260 |a H.  |c 1993  |b KHKT 
300 |a 317 tr.   |c 21 cm 
520 |a Tập hợp các bài toán học song ngữ Anh việt: Suất, tỷ số và tỷ lệ, các góc của tâm giác, phép xấp xỉ, pitago dùng căn bậc 2; đa thức, sin, cosin và các tỷ số tang, các quan hệ lượng giác, ứng dụng các công thức, bổ sung về các tọa độ; vòng tròn, khối chữ nhật... 
650 4 |x Toán học 
653 |a Toán học 
653 |a Bài tập 
653 |a Sách song ngữ 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 100001542 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_B103T  |7 1  |8 500  |9 37071  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-16  |g 60000  |o 510.76 B103t  |p 2912.C1  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 510_760000000000000_B103T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_B103T  |7 0  |8 500  |9 37072  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-16  |g 60000  |l 1  |o 510.76 B103t  |p 2912.C2  |r 2018-09-04  |s 2018-08-23  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 510_760000000000000_B103T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_B103T  |7 0  |8 500  |9 37073  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-16  |g 60000  |l 2  |o 510.76 B103t  |p 2912.C3  |r 2016-05-20  |s 2016-05-18  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 510_760000000000000_B103T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_B103T  |7 0  |8 500  |9 37074  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-16  |g 60000  |o 510.76 B103t  |p 2912.C4  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 510_760000000000000_B103T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_B103T  |7 0  |8 500  |9 37075  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-16  |g 60000  |l 2  |o 510.76 B103t  |p 2912.C5  |r 2018-01-30  |s 2018-01-17  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 510_760000000000000_B103T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_B103T  |7 0  |8 500  |9 37076  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-16  |g 60000  |o 510.76 B103t  |p 2912.C6  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 510_760000000000000_B103T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_B103T  |7 0  |8 500  |9 37077  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-16  |g 60000  |o 510.76 B103t  |p 2912.C7  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 510_760000000000000_B103T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_B103T  |7 0  |8 500  |9 37078  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-16  |g 60000  |l 2  |m 1  |o 510.76 B103t  |p 2912.C8  |r 2018-09-10  |s 2018-09-05  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 510_760000000000000_B103T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_B103T  |7 0  |8 500  |9 37079  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-16  |g 60000  |l 1  |m 1  |o 510.76 B103t  |p 2912.C9  |r 2018-09-27  |s 2018-08-30  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 510_760000000000000_B103T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_B103T  |7 0  |8 500  |9 37080  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-16  |g 60000  |l 2  |m 1  |o 510.76 B103t  |p 2912.C10  |r 2016-02-20  |s 2016-01-18  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 510_760000000000000_B103T