Giao tiếp tiếng anh cho triễn lãm và hội nghị
Đưa ra các tình huống ội thoại trong hội nghị và triển lãm, trình bày song ngữ; cung cấp các câu thực hành; cung cấp từ vựng theo chủ đề; đề cập đến các câu thực hành; cung cấp các từ vựng theo chủ đề; đề cập đến các điểm ngữ pháp trong bài, đưa ví dụ và giải thích...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
NXB Hồng Đức
2008
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01737nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 428 |b TH400M | ||
100 | |a Thomas (Andrew) | ||
242 | |a English for exhibitions and conventions | ||
245 | |a Giao tiếp tiếng anh cho triễn lãm và hội nghị |c Andrew Thomas | ||
260 | |a H. |b NXB Hồng Đức |c 2008 | ||
300 | |a 151 tr. |c 21 cm | ||
500 | |a Kèm theo đĩa MP3 | ||
520 | |a Đưa ra các tình huống ội thoại trong hội nghị và triển lãm, trình bày song ngữ; cung cấp các câu thực hành; cung cấp từ vựng theo chủ đề; đề cập đến các câu thực hành; cung cấp các từ vựng theo chủ đề; đề cập đến các điểm ngữ pháp trong bài, đưa ví dụ và giải thích | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Giao tiếp | ||
653 | |a Triển lãm | ||
653 | |a Hội nghị | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3506 |d 3506 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_TH400M |7 1 |8 400 |9 37022 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 30000 |o 428 TH400M |p 2346.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_TH400M |7 0 |8 400 |9 37023 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 30000 |o 428 TH400M |p 2346.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_TH400M |7 0 |8 400 |9 37024 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 30000 |l 1 |o 428 TH400M |p 2346.C3 |r 2015-03-31 |s 2015-03-04 |w 2014-12-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_TH400M |7 0 |8 400 |9 37025 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 30000 |l 2 |o 428 TH400M |p 2346.C4 |r 2018-12-06 |s 2018-11-30 |w 2014-12-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_TH400M |7 0 |8 400 |9 37026 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 30000 |l 3 |m 1 |o 428 TH400M |p 2346.C5 |r 2018-12-05 |s 2018-11-27 |w 2014-12-16 |y STK0 |