Giáo trình địa lý kinh tế xã hội thế giới
v.v....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế.
Đại học Huế
1996
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02208nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 330.9 |b Ô 455 TH | ||
100 | |a Ông Thị Đan Thanh | ||
245 | |a Giáo trình địa lý kinh tế xã hội thế giới |c Ông Thị Đan Thanh | ||
260 | |a Huế. |b Đại học Huế |c 1996 | ||
300 | |a 131tr. |c 24cm | ||
500 | |a Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD&ĐT,Đại học Huế, Trung tâm đào tạo từ xa | ||
520 | |a v.v.... | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Địa lý kinh tế | ||
653 | |a Xã hội | ||
653 | |a Thế giới | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3448 |d 3448 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_Ô_455_TH |7 1 |8 300 |9 36624 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-16 |g 26000 |o 330.9 Ô 455 TH |p 4472.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_Ô_455_TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_Ô_455_TH |7 0 |8 300 |9 36625 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-16 |g 26000 |o 330.9 Ô 455 TH |p 4472.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_Ô_455_TH |0 0 |6 330_900000000000000_Ô_455_TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_Ô_455_TH |7 0 |8 300 |9 36626 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-16 |g 26000 |o 330.9 Ô 455 TH |p 4472.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_Ô_455_TH |0 0 |6 330_900000000000000_Ô_455_TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_Ô_455_TH |7 0 |8 300 |9 36627 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-16 |g 26000 |o 330.9 Ô 455 TH |p 4472.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_Ô_455_TH |0 0 |6 330_900000000000000_Ô_455_TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_Ô_455_TH |7 0 |8 300 |9 36628 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-16 |g 26000 |o 330.9 Ô 455 TH |p 4472.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_Ô_455_TH |0 0 |6 330_900000000000000_Ô_455_TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_Ô_455_TH |7 0 |8 300 |9 36629 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-16 |g 26000 |l 3 |o 330.9 Ô 455 TH |p 4472.C6 |r 2016-02-16 |s 2016-02-16 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_Ô_455_TH |0 0 |6 330_900000000000000_Ô_455_TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_Ô_455_TH |7 0 |8 300 |9 36630 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-16 |g 26000 |o 330.9 Ô 455 TH |p 4472.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_Ô_455_TH |0 0 |6 330_900000000000000_Ô_455_TH |