Giáo trình địa lý kinh tế xã hội Việt Nam Các vùng kinh tế xã hội
v.v....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế.
Đại học Huế
1994
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01980nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 330.9597 |b TR 120 V | ||
100 | |a Trần Văn Thắng | ||
245 | |a Giáo trình địa lý kinh tế xã hội Việt Nam |c Trần Văn Thắng |b Các vùng kinh tế xã hội | ||
260 | |a Huế. |b Đại học Huế |c 1994 | ||
300 | |a 66tr. |c 24cm | ||
500 | |a Đầu trang sách ghi: Bộ GD&ĐT, Đại học Huế, Trung tâm đào tạo từ xa. | ||
520 | |a v.v.... | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Địa lý kinh tế | ||
653 | |a Xã hội | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3447 |d 3447 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_959700000000000_TR_120_V |7 1 |8 300 |9 36618 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-16 |g 12000 |o 330.9597 TR 120 V |p 4473.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 330_959700000000000_TR_120_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_959700000000000_TR_120_V |7 0 |8 300 |9 36619 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-16 |g 12000 |o 330.9597 TR 120 V |p 4473.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 330_959700000000000_TR_120_V |0 0 |6 330_959700000000000_TR_120_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_959700000000000_TR_120_V |7 0 |8 300 |9 36620 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-16 |g 12000 |o 330.9597 TR 120 V |p 4473.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 330_959700000000000_TR_120_V |0 0 |6 330_959700000000000_TR_120_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_959700000000000_TR_120_V |7 0 |8 300 |9 36621 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-16 |g 12000 |o 330.9597 TR 120 V |p 4473.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 330_959700000000000_TR_120_V |0 0 |6 330_959700000000000_TR_120_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_959700000000000_TR_120_V |7 0 |8 300 |9 36622 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-16 |g 12000 |o 330.9597 TR 120 V |p 4473.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 330_959700000000000_TR_120_V |0 0 |6 330_959700000000000_TR_120_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_959700000000000_TR_120_V |7 0 |8 300 |9 36623 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-16 |g 12000 |o 330.9597 TR 120 V |p 4473.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 330_959700000000000_TR_120_V |0 0 |6 330_959700000000000_TR_120_V |