English Literature
Trình bày các vấn đề của văn học Anh, bối cảnh lịch sử của các tác phẩm qua các thời kỳ: thời kỳ Phục Hưng, văn học cổ điển, thời đại ánh sáng, văn học Anh thế kỷ 19 ( chủ nghĩa lãng mạn Anh, chủ nghĩa hiện thực phê phán), văn học anh thế kỷ 20; giới thiệt một số tác phẩm nổi bật qua các thời kỳ và...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
NXB Giáo dục
2003
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01660nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 420 |b NG527CH | ||
100 | |a Nguyễn Chí Trung | ||
245 | |a English Literature |c Nguyễn Chí Trung | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 4 | ||
260 | |a H. |b NXB Giáo dục |c 2003 | ||
300 | |a 247 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Trình bày các vấn đề của văn học Anh, bối cảnh lịch sử của các tác phẩm qua các thời kỳ: thời kỳ Phục Hưng, văn học cổ điển, thời đại ánh sáng, văn học Anh thế kỷ 19 ( chủ nghĩa lãng mạn Anh, chủ nghĩa hiện thực phê phán), văn học anh thế kỷ 20; giới thiệt một số tác phẩm nổi bật qua các thời kỳ và các bài phê bình văn học. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Văn học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3441 |d 3441 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_000000000000000_NG527CH |7 1 |8 400 |9 36596 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 13500 |o 420 NG527CH |p 2361.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_000000000000000_NG527CH |7 0 |8 400 |9 36597 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 13500 |o 420 NG527CH |p 2361.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_000000000000000_NG527CH |7 0 |8 400 |9 36598 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 13500 |l 1 |m 1 |o 420 NG527CH |p 2361.C3 |r 2015-12-04 |s 2015-11-16 |w 2014-12-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_000000000000000_NG527CH |7 0 |8 400 |9 109548 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2017-02-13 |g 13500 |o 420 NG527CH |p 2361.c4 |r 0000-00-00 |w 2017-02-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_000000000000000_NG527CH |7 0 |8 400 |9 113109 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2017-10-09 |g 13500 |o 420 NG527CH |p 2361.c5 |r 2017-10-09 |w 2017-10-09 |y STK0 |