Perso to person: Book1
Sách bao gồm 15 đơn vị bài học, nhằm nâng cao kỹ năng nói và nghe; đưa ra các cấu trúc câu giao tiếp thông dụng liên quan đến chủ đề, cung cấp các bài nghe hiểu và hoàn thành bài tập
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Anh
Oxford University
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02771nam a2200409 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170810171203.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
999 | |c 3436 |d 3436 | ||
039 | 9 | |a 201204270951 |b luuthiha |c 200509081450 |d VLOAD |c 200504271002 |d VLOAD |c 200504092033 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM. | ||
041 | 0 | |a viechi. | |
082 | 0 | 4 | |a 428.3 |b R302R |
100 | 1 | |a Richrds, Jack | |
245 | 1 | 0 | |a Perso to person: Book1 |c Richrds, Jack |
260 | |a Anh |b Oxford University |c 1997 | ||
300 | |a 205 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Sách bao gồm 15 đơn vị bài học, nhằm nâng cao kỹ năng nói và nghe; đưa ra các cấu trúc câu giao tiếp thông dụng liên quan đến chủ đề, cung cấp các bài nghe hiểu và hoàn thành bài tập | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Kỹ năng nghe hiểu | ||
653 | |a Kỹ năng nói | ||
700 | 1 | |a Richrds, Jack | |
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100003496 | ||
949 | |6 100003497 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_R302R |7 1 |8 400 |9 36570 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 24000 |o 428.3 R302R |p 2930.C1 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 428_300000000000000_R302R | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_R302R |7 0 |8 400 |9 36571 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 24000 |o 428.3 R302R |p 2930.C2 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 428_300000000000000_R302R | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_R302R |7 0 |8 400 |9 36572 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 24000 |o 428.3 R302R |p 2930.C3 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 428_300000000000000_R302R | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_R302R |7 0 |8 400 |9 36573 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 24000 |o 428.3 R302R |p 2930.C4 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 428_300000000000000_R302R | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_R302R |7 0 |8 400 |9 36574 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 24000 |o 428.3 R302R |p 2930.C5 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 428_300000000000000_R302R | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_R302R |7 0 |8 400 |9 36575 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 24000 |o 428.3 R302R |p 2930.C6 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 428_300000000000000_R302R | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_R302R |7 0 |8 400 |9 36576 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 24000 |o 428.3 R302R |p 2930.C7 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 428_300000000000000_R302R | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_R302R |7 0 |8 400 |9 36577 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 24000 |l 2 |o 428.3 R302R |p 2930.C8 |r 2019-10-09 |s 2019-10-09 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 428_300000000000000_R302R | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_R302R |7 0 |8 400 |9 36578 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 24000 |o 428.3 R302R |p 2930.C9 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 428_300000000000000_R302R | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_R302R |7 0 |8 400 |9 36579 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 24000 |o 428.3 R302R |p 2930.C10 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 428_300000000000000_R302R |