Ngữ pháp thực hành: Tiếng Hán hiện đại Quyển thượng
Trình bày kiến thức ngữ pháp tiếng Hán hiện đại qua 11 chương: Danh từ, đại từ, số từ và lượng từ, động từ, hình dung từ, phó từ, giới từ liên từ, trợ từ, từ tượng thanh, thán t, có bài tập củng cố và nâng cao
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H
VHTT
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01943nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170810172641.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
999 | |c 3415 |d 3415 | ||
039 | 9 | |a 201204270951 |b luuthiha |c 200509081450 |d VLOAD |c 200504271002 |d VLOAD |c 200504092033 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM. | ||
041 | 0 | |a viechi. | |
082 | 0 | 4 | |a 495.17 |b L566NG |
100 | 1 | |a Lưu Nguyệt Hoa | |
245 | 1 | 0 | |a Ngữ pháp thực hành: Tiếng Hán hiện đại |c Lưu Nguyệt Hoa |n Quyển thượng |
260 | |a H |b VHTT |c 2004 | ||
300 | |a 515 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Trình bày kiến thức ngữ pháp tiếng Hán hiện đại qua 11 chương: Danh từ, đại từ, số từ và lượng từ, động từ, hình dung từ, phó từ, giới từ liên từ, trợ từ, từ tượng thanh, thán t, có bài tập củng cố và nâng cao | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Hán | ||
653 | |a Ngữ pháp | ||
653 | |a Thực hành | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100003496 | ||
949 | |6 100003497 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_L566NG |7 1 |8 400 |9 36466 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 50000 |o 495.17 L566NG |p 2939.c1 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_L566NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_L566NG |7 0 |8 400 |9 36467 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 50000 |o 495.17 L566NG |p 2939.c2 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_L566NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_L566NG |7 0 |8 400 |9 36468 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 50000 |o 495.17 L566NG |p 2939.c3 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_L566NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_L566NG |7 0 |8 400 |9 36469 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 50000 |o 495.17 L566NG |p 2939.c4 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_L566NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_L566NG |7 0 |8 400 |9 36470 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 50000 |o 495.17 L566NG |p 2939.c5 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_L566NG |