Giáo trình quy luật địa lý chung của Trái đất - cảnh quan học

v.v....

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Lê Thị Hợp
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: Huế. Đại học Huế 1996
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01969nam a2200265 4500
082 |a 910.02  |b L 250 TH 
100 |a Lê Thị Hợp 
245 |a Giáo trình quy luật địa lý chung của Trái đất - cảnh quan học  |c Lê Thị Hợp, Lê Năm 
260 |a Huế.  |b Đại học Huế  |c 1996 
300 |a 94tr.  |c 24cm 
500 |a  Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD&ĐT, Đại học Huế, Trung tâm đào tạo từ xa. 
520 |a v.v.... 
653 |a Địa lý 
653 |a Trái đất 
653 |a Cảnh quan học 
653 |a Quy luật 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 3391  |d 3391 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 910_020000000000000_L_250_TH  |7 1  |8 900  |9 36136  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-16  |g 18000  |o 910.02 L 250 TH  |p 4478.C1  |r 2015-10-30  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 910_020000000000000_L_250_TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 910_020000000000000_L_250_TH  |7 0  |8 900  |9 36137  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-16  |g 18000  |o 910.02 L 250 TH  |p 4478.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 910_020000000000000_L_250_TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 910_020000000000000_L_250_TH  |7 0  |8 900  |9 36138  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-16  |g 18000  |o 910.02 L 250 TH  |p 4478.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 910_020000000000000_L_250_TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 910_020000000000000_L_250_TH  |7 0  |8 900  |9 36139  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-16  |g 18000  |o 910.02 L 250 TH  |p 4478.C4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 910_020000000000000_L_250_TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 910_020000000000000_L_250_TH  |7 0  |8 900  |9 36140  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-16  |g 18000  |o 910.02 L 250 TH  |p 4478.C5  |r 0000-00-00  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 910_020000000000000_L_250_TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 910_020000000000000_L_250_TH  |7 0  |8 900  |9 36141  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-16  |g 18000  |o 910.02 L 250 TH  |p 4478.C6  |r 0000-00-00  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 910_020000000000000_L_250_TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 910_020000000000000_L_250_TH  |7 0  |8 900  |9 36142  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-16  |g 18000  |o 910.02 L 250 TH  |p 4478.C7  |r 0000-00-00  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 910_020000000000000_L_250_TH