Oxford business English dictionary : For learners of English
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Anh
Oxford University
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01524nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811093229.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
999 | |c 3383 |d 3383 | ||
039 | 9 | |a 201204270951 |b luuthiha |c 200509081450 |d VLOAD |c 200504271002 |d VLOAD |c 200504092033 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM. | ||
041 | 0 | |a viechi. | |
082 | 0 | 4 | |a 428.003 |b P100R |
100 | 1 | |a Dilys Parkinson | |
245 | 1 | 0 | |a Oxford business English dictionary : For learners of English |c Dilys Parkinson,... |
260 | |a Anh |b Oxford University | ||
300 | |a 610 tr. |c 23 cm | ||
520 | |a v...v | ||
650 | 0 | |x . | |
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Thương mại | ||
653 | |a Từ điển | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100003496 | ||
949 | |6 100003497 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_003000000000000_P100R |7 1 |8 400 |9 36109 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 12000 |o 428.003 P100R |p 2951.C1 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 428_003000000000000_P100R | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_003000000000000_P100R |7 0 |8 400 |9 36110 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 12000 |o 428.003 P100R |p 2951.C2 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 428_003000000000000_P100R | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_003000000000000_P100R |7 0 |8 400 |9 36111 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 12000 |l 1 |o 428.003 P100R |p 2951.C3 |r 2020-05-19 |s 2020-05-11 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 428_003000000000000_P100R | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_003000000000000_P100R |7 0 |8 400 |9 36112 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 12000 |o 428.003 P100R |p 2951.C4 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 428_003000000000000_P100R |