Từ điển Anh - Việt : 95.000 từ
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
GD
1995
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 00906nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811094351.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
999 | |c 3366 |d 3366 | ||
039 | 9 | |a 201204270951 |b luuthiha |c 200509081450 |d VLOAD |c 200504271002 |d VLOAD |c 200504092033 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM. | ||
041 | 0 | |a viechi. | |
082 | 0 | 4 | |a 423 |b B510PH |
100 | 1 | |a Bùi Phụng | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển Anh - Việt : 95.000 từ |c Bùi Phụng |
260 | |a H. |b GD |c 1995 | ||
300 | |a 1709 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a v...v | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng việt | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Từ điển | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
949 | |6 100003496 | ||
949 | |6 100003497 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 423_000000000000000_B510PH |7 0 |8 400 |9 36072 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 150000 |o 423 B510PH |p 2959.C1 |w 2014-12-16 |y SH |0 0 |6 423_000000000000000_B510PH |