Từ điển Anh - Việt : khoảng 45.000 từ
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
VHTT
1999
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01284nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811095641.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
999 | |c 3358 |d 3358 | ||
039 | 9 | |a 201204270951 |b luuthiha |c 200509081450 |d VLOAD |c 200504271002 |d VLOAD |c 200504092033 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM. | ||
041 | 0 | |a viechi. | |
082 | 0 | 4 | |a 423 |b TR312X |
100 | 1 | |a Trịnh Xuân Hùng | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển Anh - Việt : khoảng 45.000 từ |c Trịnh Xuân Hùng |
260 | |a H. |b VHTT |c 1999 | ||
300 | |a 605 tr. | ||
520 | |a v...v | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Từ điển | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100003496 | ||
949 | |6 100003497 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 423_000000000000000_TR312X |7 1 |8 400 |9 36045 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 13000 |o 423 TR312X |p 2961.C1 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 423_000000000000000_TR312X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 423_000000000000000_TR312X |7 0 |8 400 |9 36046 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 13000 |l 9 |o 423 TR312X |p 2961.C2 |r 2016-11-25 |s 2016-11-23 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 423_000000000000000_TR312X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 423_000000000000000_TR312X |7 0 |8 400 |9 109042 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2016-11-29 |g 13000 |o 423 TR312X |p 2961.C3 |r 0000-00-00 |w 2016-11-29 |y STK0 |