Tiếng Anh giao tiếp New Headway: Intermediate student's book: workbook
Cung cấp các bài kiểm tra ngữ pháp qua các đơn vị bài học, đưa ra các hoạt động, bài đọc nâng cao kỹ năng đọc hiểu và nghe hiểu, cũng như các tình huống giao tiếp nâng cao kỹ năng nói; đưa ra một số bài tập mở rộng vốn từ; phần sau của sách là các bài tập bổ trợ và nâng cao cho học viên thực hành...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Hải Phòng
NXB Hải Phòng
2008
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01512nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 428 |b S401R | ||
100 | |a Soars, Liz | ||
245 | |a Tiếng Anh giao tiếp |c Liz Soars, John Soars;Mạnh Cường giới thiệu và chú giải |b New Headway: Intermediate student's book: workbook | ||
260 | |a Hải Phòng |b NXB Hải Phòng |c 2008 | ||
300 | |a 95 tr. |c 27 cm | ||
520 | |a Cung cấp các bài kiểm tra ngữ pháp qua các đơn vị bài học, đưa ra các hoạt động, bài đọc nâng cao kỹ năng đọc hiểu và nghe hiểu, cũng như các tình huống giao tiếp nâng cao kỹ năng nói; đưa ra một số bài tập mở rộng vốn từ; phần sau của sách là các bài tập bổ trợ và nâng cao cho học viên thực hành | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Giao tiếp | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3357 |d 3357 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_S401R |7 0 |8 400 |9 36047 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 30000 |o 428 S401R |p 2369.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_S401R |7 0 |8 400 |9 92040 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-08-25 |g 20000 |l 2 |m 1 |o 428 S401R |p 2369.c2 |r 2015-11-17 |s 2015-11-05 |w 2015-08-25 |y SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_S401R |7 0 |8 400 |9 108576 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2016-11-07 |g 32000 |l 1 |o 428 S401R |p 2369.c3 |r 2018-01-15 |s 2017-12-29 |w 2016-11-07 |y SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_S401R |7 0 |8 400 |9 108577 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2016-11-07 |g 32000 |o 428 S401R |p 2369.c4 |r 0000-00-00 |w 2016-11-07 |y SH |