Hoá học thuốc nhuộm
Trình bày kiến thứccơ bản về lý thuyết màu sắc; nguyên tắc tổng hợp thuốc nhuộm; tên gọi, cấu tạo hoá học, tính chất và phạm vi sử dụng của các lớp thuốc nhuộm kỹ thuật. Đề cập các phương pháp kiểm tra, đánh giá và phân tích thuốc nhuôm....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học và kỹ thuật
1995
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01678nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 661 |b C108H | ||
100 | |a Cao Hữu Trượng | ||
245 | |a Hoá học thuốc nhuộm |c Cao Hữu Trượng, Hoàng Thị Lĩnh | ||
260 | |a H. |b Khoa học và kỹ thuật |c 1995 | ||
300 | |a 280 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Trình bày kiến thứccơ bản về lý thuyết màu sắc; nguyên tắc tổng hợp thuốc nhuộm; tên gọi, cấu tạo hoá học, tính chất và phạm vi sử dụng của các lớp thuốc nhuộm kỹ thuật. Đề cập các phương pháp kiểm tra, đánh giá và phân tích thuốc nhuôm. | ||
653 | |a Kỹ thuật công nghiệp | ||
653 | |a Hóa kỹ thuật | ||
653 | |a Thuốc nhuộm | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3352 |d 3352 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_C108H |7 1 |8 600 |9 36032 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 56000 |o 661 C108H |p 2224.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 661_000000000000000_C108H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_C108H |7 0 |8 600 |9 36033 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 56000 |o 661 C108H |p 2224.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 661_000000000000000_C108H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_C108H |7 0 |8 600 |9 36034 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 56000 |o 661 C108H |p 2224.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 661_000000000000000_C108H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_C108H |7 0 |8 600 |9 36035 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 56000 |o 661 C108H |p 2224.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 661_000000000000000_C108H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_C108H |7 0 |8 600 |9 36036 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 56000 |o 661 C108H |p 2224.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 661_000000000000000_C108H |