Giáo trình hoá học môi trường
Trình bày kiến thức cốt lõi về giáo dục môi trường bao gồm đại cương về môi trường và giáo dục môi trường, môi trường thuỷ quyển, môi trường khí quyển, môi trường thạch quyển, độc hoá học và công nghệ môi trường. Phần phụ trương cuối giáo trình nêu lên những tahmr hoạ khủng khiếp của môi trường xảy...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học và kỹ thuật
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02957nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 4262.c12 |b Đ115Đ | ||
100 | |a Đặng Đình Bạch | ||
245 | |a Giáo trình hoá học môi trường |c Đặng Đình Bạch, Nguyễn Văn Hải | ||
260 | |a H. |b Khoa học và kỹ thuật |c 2006 | ||
300 | |a 358 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Trình bày kiến thức cốt lõi về giáo dục môi trường bao gồm đại cương về môi trường và giáo dục môi trường, môi trường thuỷ quyển, môi trường khí quyển, môi trường thạch quyển, độc hoá học và công nghệ môi trường. Phần phụ trương cuối giáo trình nêu lên những tahmr hoạ khủng khiếp của môi trường xảy ra trên trái đất của chúng ta và những bài học kinh nghiệm. | ||
653 | |a Môi trường | ||
653 | |a Hóa học môi trường | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3346 |d 3346 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 577_140000000000000_Đ115Đ |7 1 |8 300 |9 36011 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 51000 |o 577.14 Đ115Đ |p 2225.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 577_140000000000000_Đ115Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 577_140000000000000_Đ115Đ |7 0 |8 300 |9 36012 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 51000 |o 577.14 Đ115Đ |p 2225.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 577_140000000000000_Đ115Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 577_000000000000000_14Đ115Đ |7 0 |8 300 |9 36013 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 51000 |l 1 |o 577.14Đ115Đ |p 2225.C3 |r 2018-01-04 |s 2018-01-03 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 577_000000000000000_14Đ115Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 577_140000000000000_Đ115Đ |7 0 |8 300 |9 36014 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 51000 |l 2 |m 1 |o 577.14 Đ115Đ |p 2225.C4 |r 2018-01-04 |s 2018-01-03 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 577_140000000000000_Đ115Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 577_140000000000000_Đ115Đ |7 0 |8 300 |9 36015 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 51000 |o 577.14 Đ115Đ |p 2225.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 577_140000000000000_Đ115Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 577_140000000000000_Đ115Đ |7 0 |8 300 |9 36016 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 51000 |l 1 |o 577.14 Đ115Đ |p 2225.C6 |r 2018-05-09 |s 2018-05-09 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 577_140000000000000_Đ115Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 577_140000000000000_Đ115Đ |7 0 |8 300 |9 36017 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 51000 |l 1 |o 577.14 Đ115Đ |p 2225.C7 |r 2018-01-16 |s 2018-01-03 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 577_140000000000000_Đ115Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 577_140000000000000_Đ115Đ |7 0 |8 500 |9 99652 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-24 |g 51000 |o 577.14 Đ115Đ |p 2225.C8 |r 0000-00-00 |w 2015-11-24 |y STK0 |0 0 |6 577_140000000000000_Đ115Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 577_000000000000000_14Đ115Đ |7 0 |8 500 |9 99653 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-24 |g 51000 |o 577.14Đ115Đ |p 2225.C9 |r 0000-00-00 |w 2015-11-24 |y STK0 |0 0 |6 577_000000000000000_14Đ115Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 577_000000000000000_14Đ115Đ |7 0 |8 500 |9 99654 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-24 |g 51000 |l 1 |m 1 |o 577.14Đ115Đ |p 2225.C10 |r 2018-01-04 |s 2018-01-03 |w 2015-11-24 |y STK0 |0 0 |6 577_000000000000000_14Đ115Đ |