Từ điển Việt - Anh 75.000 từ
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H
Thanh Niên
2008
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01262nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811100613.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
999 | |c 3335 |d 3335 | ||
039 | 9 | |a 201204270951 |b luuthiha |c 200509081450 |d VLOAD |c 200504271002 |d VLOAD |c 200504092033 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM. | ||
041 | 0 | |a viechi. | |
082 | 0 | 4 | |a 423 |b NG527X |
100 | 1 | |a Nguyễn Xuân Huy | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển Việt - Anh |c Nguyễn Xuân Huy |b 75.000 từ |
260 | |a H |b Thanh Niên |c 2008 | ||
300 | |a 720 tr. |c 18 cm | ||
520 | |a v...v | ||
650 | 0 | |x Study and teaching. | |
650 | 4 | |a Tiếng Anh |x Học tập và giảng dạy. | |
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Từ điển | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Xuân Huy | |
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100003496 | ||
949 | |6 100003497 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 423_000000000000000_NG527X |7 1 |8 400 |9 35992 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 46000 |o 423 NG527X |p 2965.C1 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 423_000000000000000_NG527X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 423_000000000000000_NG527X |7 0 |8 400 |9 35993 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 46000 |l 1 |m 1 |o 423 NG527X |p 2965.C2 |r 2015-10-29 |s 2015-10-15 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 423_000000000000000_NG527X |