Từ điển đồng nghĩa và phản nghĩa: Cẩm nang tra cứu từ đồng nghĩa . /
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Đồng Nai
Đồng Nai
1996
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01820nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811100741.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
999 | |c 3333 |d 3333 | ||
039 | 9 | |a 201204270951 |b luuthiha |c 200509081450 |d VLOAD |c 200504271002 |d VLOAD |c 200504092033 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM. | ||
041 | 0 | |a viechi. | |
082 | 0 | 4 | |a 423 |b NG527S |
100 | 1 | |a Nguyễn Sanh Phúc | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển đồng nghĩa và phản nghĩa: Cẩm nang tra cứu từ đồng nghĩa . / |c Nguyễn Sanh Phúc |
260 | |a Đồng Nai |b Đồng Nai |c 1996 | ||
300 | |a 870 tr. |c 16 cm. | ||
520 | |a v...v | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a tiếng Việt | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Từ đồng nghĩa | ||
653 | |a Từ phản nghĩa | ||
653 | |a Cẩm nang | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100003496 | ||
949 | |6 100003497 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 423_000000000000000_NG527S |7 1 |8 400 |9 35983 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 160000 |o 423 NG527S |p 2966.C1 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 423_000000000000000_NG527S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 423_000000000000000_NG527S |7 0 |8 400 |9 35984 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 160000 |o 423 NG527S |p 2966.C2 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 423_000000000000000_NG527S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 423_000000000000000_NG527S |7 0 |8 400 |9 35985 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 160000 |l 2 |o 423 NG527S |p 2966.C3 |r 2020-10-26 |s 2020-10-05 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 423_000000000000000_NG527S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 423_000000000000000_NG527S |7 0 |8 400 |9 35986 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 160000 |l 1 |o 423 NG527S |p 2966.C4 |r 2019-12-23 |s 2019-12-11 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 423_000000000000000_NG527S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 423_000000000000000_NG527S |7 0 |8 400 |9 35987 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 160000 |o 423 NG527S |p 2966.C5 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 423_000000000000000_NG527S |