Anh ngữ thân mật Colloquial expressions
Đề cập đến các cách nói thân mật trong Anh ngữ, trình bày theo từng chủ điểm, đưa ra các thành ngữ thường được dùng trong văn nói, giải nghĩa tiếng Việt và đưa ra ví dụ
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
TP. Hồ Chí Minh
NXB Trẻ
1993
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01050nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 420 |b NG527V | ||
100 | |a Nguyễn Vũ Văn | ||
242 | |a Informal English | ||
245 | |a Anh ngữ thân mật |c Nguyễn Vũ Văn |b Colloquial expressions | ||
260 | |a TP. Hồ Chí Minh |b NXB Trẻ |c 1993 | ||
300 | |a 268 tr. |c 19 cm | ||
520 | |a Đề cập đến các cách nói thân mật trong Anh ngữ, trình bày theo từng chủ điểm, đưa ra các thành ngữ thường được dùng trong văn nói, giải nghĩa tiếng Việt và đưa ra ví dụ | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng anh | ||
653 | |a Giao tiếp | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3331 |d 3331 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_000000000000000_NG527V |7 1 |8 400 |9 35981 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 50000 |o 420 NG527V |p 2373.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 420_000000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_000000000000000_NG527V |7 0 |8 400 |9 35982 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 50000 |l 1 |o 420 NG527V |p 2373.C2 |r 2019-10-14 |s 2019-10-14 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 420_000000000000000_NG527V |