LEADER | 00606nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 915.97 |b V 500 TH | ||
100 | |a Vũ Thị Lập | ||
245 | |a Cảnh quan địa lý miền Bắc Việt Nam |c Vũ Thị Lập | ||
260 | |a H. |b Khoa học kỷ thuật |c 1976 | ||
300 | |a 248tr. |c 27cm | ||
520 | |a v.v.... | ||
653 | |a Địa lý | ||
653 | |a Miền Bắc | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3325 |d 3325 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_V_500_TH |7 1 |8 900 |9 35954 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-16 |g 48000 |o 915.97 V 500 TH |p 4486.C1 |r 2015-10-29 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 915_970000000000000_V_500_TH |