Cambridge first certificate examination practice 4
Cung cấp các bài tập luyện thi FCE: nghe, nói đọc viết, và sử dụng ngôn ngữ, có kèm theo đáp án và hướng dẫn làm bài.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01249nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811102236.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
999 | |c 3320 |d 3320 | ||
039 | 9 | |a 201204270951 |b luuthiha |c 200509081450 |d VLOAD |c 200504271002 |d VLOAD |c 200504092033 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM. | ||
041 | 0 | |a viechi. | |
082 | 0 | 4 | |a 420.76 |b C104b |
100 | 1 | |a Nhiều tác giả | |
245 | 1 | 0 | |a Cambridge first certificate examination practice 4 |c Nhiều tác giả |
300 | |a 186 tr. |c 20 cm | ||
520 | |a Cung cấp các bài tập luyện thi FCE: nghe, nói đọc viết, và sử dụng ngôn ngữ, có kèm theo đáp án và hướng dẫn làm bài. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a tài liệu | ||
653 | |a Luyện Thi | ||
653 | |a bài tập | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100003496 | ||
949 | |6 100003497 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_076000000000000_C104B |7 1 |8 400 |9 35947 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 36000 |o 420.076 C104b |p 2969.C1 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 420_076000000000000_C104B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_076000000000000_C104B |7 0 |8 400 |9 35948 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 36000 |o 420.076 C104b |p 2969.C2 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 420_076000000000000_C104B |