Ngữ pháp tiếng Hoa hiện đại Biên soạn đầy đủ, chọn lọc, phù hợp với GT 301 câu
Trình bày kiến thức ngữ pháp tiếng Hoa hiện đại theo từng chủ điểm; cung cấp bài tập củng cố và nâng cao sau mỗi bài học; bảng từ vựng có phiên âm và giải nghĩa ở cuối sách
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Tp. HCM
Trẻ
1999
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01773nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811103751.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
999 | |c 3306 |d 3306 | ||
039 | 9 | |a 201204270951 |b luuthiha |c 200509081450 |d VLOAD |c 200504271002 |d VLOAD |c 200504092033 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM. | ||
041 | 0 | |a viechi. | |
082 | 0 | 4 | |a 495.17 |b PH105B |
100 | 1 | |a Phan Bình | |
245 | 1 | 0 | |a Ngữ pháp tiếng Hoa hiện đại |c Phan Bình |b Biên soạn đầy đủ, chọn lọc, phù hợp với GT 301 câu |
260 | |c 1999 |a Tp. HCM |b Trẻ | ||
300 | |a 391 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Trình bày kiến thức ngữ pháp tiếng Hoa hiện đại theo từng chủ điểm; cung cấp bài tập củng cố và nâng cao sau mỗi bài học; bảng từ vựng có phiên âm và giải nghĩa ở cuối sách | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Hoa | ||
653 | |a Ngữ pháp | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100003496 | ||
949 | |6 100003497 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_PH105B |7 1 |8 400 |9 35887 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 80000 |o 495.17 PH105B |p 2973.C1 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_PH105B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_PH105B |7 0 |8 400 |9 35888 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 80000 |o 495.17 PH105B |p 2973.C2 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_PH105B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_PH105B |7 0 |8 400 |9 35889 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 80000 |l 3 |m 2 |o 495.17 PH105B |p 2973.C3 |r 2018-03-05 |s 2018-01-25 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_PH105B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_PH105B |7 0 |8 400 |9 108525 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2016-11-02 |g 80000 |l 2 |o 495.17 PH105B |p 2973.c4 |r 2019-11-12 |s 2019-09-09 |w 2016-11-02 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_PH105B |