Hoá sinh học công nghiệp

Đề cập đến enzim; các phản ứng enzim phổ biến trong sản xuất thực phẩm; prôtêin; gluxit; lipit; vitamin. Giới thiệu các chất màu; các chất thơm; Hoá sinh học các quá trình bảo quản và chế biến ngũ cốc. Trình bày hoá sinh học các quá trình sản xuất lên men; hoá sinh học các quá trình sản xuất và sử d...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Lê Ngọc Tú
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01600nam a2200205 4500
082 |a 660.6  |b H410s 
100 |a Lê Ngọc Tú 
245 |a Hoá sinh học công nghiệp  |c Lê Ngọc Tú chủ biên, La Văn Chứ, Đặng Thị Thu,...  
260 |a H.  |b Khoa học và kỹ thuật  |c 1997 
300 |a 443 tr.  |c 27 cm 
520 |a Đề cập đến enzim; các phản ứng enzim phổ biến trong sản xuất thực phẩm; prôtêin; gluxit; lipit; vitamin. Giới thiệu các chất màu; các chất thơm; Hoá sinh học các quá trình bảo quản và chế biến ngũ cốc. Trình bày hoá sinh học các quá trình sản xuất lên men; hoá sinh học các quá trình sản xuất và sử dụng các chế phẩm enzim.  
653 |a Kỹ thuật  
653 |a Hoá sinh 
653 |a Công nghiệp 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 3303  |d 3303 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_600000000000000_H410S  |7 1  |8 600  |9 35878  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-16  |g 52000  |o 660.6 H410s  |p 2229.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 660_600000000000000_H410S 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_600000000000000_H410S  |7 0  |8 600  |9 35879  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-16  |g 52000  |o 660.6 H410s  |p 2229.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 660_600000000000000_H410S 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_600000000000000_H410S  |7 0  |8 600  |9 35880  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-16  |g 52000  |o 660.6 H410s  |p 2229.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 660_600000000000000_H410S 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_600000000000000_H410S  |7 0  |8 600  |9 35881  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-16  |g 52000  |o 660.6 H410s  |p 2229.C4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 660_600000000000000_H410S