Giáo trình cơ sở di truyền chọn giống thực vật
Giới thiệu các khái niệm cơ bản về giống cây trồng và khoa học chọn giống; Vai trò của các vật liệu khởi đầu, nguồn gen thực vật và các biến dị di truyền trong chọn giống thực vật. Trình bày những kiến thức cơ sở của lĩnh vực di truyền học số lượng trong chọn giống; Cơ sở di truyền của chọn giống ưu...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Huế
2008
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03658nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 631.5 |b H407TR | ||
100 | |a Hoàng Trọng Phán | ||
245 | |a Giáo trình cơ sở di truyền chọn giống thực vật |c Hoàng Trọng Phán chủ biên, Trương Thị Bích Phương | ||
260 | |a H. |b Đại học Huế |c 2008 | ||
300 | |a 215 tr. |c 24 cm. | ||
520 | |a Giới thiệu các khái niệm cơ bản về giống cây trồng và khoa học chọn giống; Vai trò của các vật liệu khởi đầu, nguồn gen thực vật và các biến dị di truyền trong chọn giống thực vật. Trình bày những kiến thức cơ sở của lĩnh vực di truyền học số lượng trong chọn giống; Cơ sở di truyền của chọn giống ưu thế lai; các hệ thống sinh sản và tính không tương hợp ở thực vật; các phương pháp trong chọn giống thực vật; Thể đa bội và phát sinh đột biến trong chọn giống thực vật. Nghiên cứu ứng dụng của lai tế bào soma và kỹ thuật di truyền trong chọn giống thực vật. | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a Thực vật | ||
653 | |a Chọn giống | ||
653 | |a Cơ sở | ||
653 | |a Di truyền | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3302 |d 3302 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_H407TR |7 1 |8 600 |9 35862 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 35000 |o 631.5 H407TR |p 599.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_H407TR |7 0 |8 600 |9 35863 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 35000 |o 631.5 H407TR |p 599.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_H407TR |7 0 |8 600 |9 35864 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 35000 |o 631.5 H407TR |p 599.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_H407TR |7 0 |8 600 |9 35865 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 35000 |o 631.5 H407TR |p 599.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_H407TR |7 0 |8 600 |9 35866 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 35000 |o 631.5 H407TR |p 599.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_H407TR |7 0 |8 600 |9 35867 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 35000 |o 631.5 H407TR |p 599.c6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_H407TR |7 0 |8 600 |9 35868 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 35000 |o 631.5 H407TR |p 599.c7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_H407TR |7 0 |8 600 |9 35869 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 35000 |o 631.5 H407TR |p 599.c8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_H407TR |7 0 |8 600 |9 35870 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 35000 |o 631.5 H407TR |p 599.c9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_H407TR |7 0 |8 600 |9 35871 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 35000 |o 631.5 H407TR |p 599.c10 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_H407TR |7 0 |8 600 |9 35872 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 35000 |o 631.5 H407TR |p 599.c11 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_H407TR |7 0 |8 600 |9 35873 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 35000 |o 631.5 H407TR |p 599.c12 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_H407TR |7 0 |8 600 |9 35874 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 35000 |o 631.5 H407TR |p 599.c13 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_H407TR |7 0 |8 600 |9 35875 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 35000 |o 631.5 H407TR |p 599.c14 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_H407TR |7 0 |8 600 |9 35876 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 35000 |o 631.5 H407TR |p 599.c15 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 |