9500 câu đàm thoại Anh - Việt - Hoa
Cung cấp các bài viết (song ngữ Anh - Việt) về văn hóa Trung Hoa như du lịch, thức ăn và đồ uống, mua sắm ..., trong đó giới thiệu các mẫu câu thông dụng trong giao tiếp; kèm theo từ điển Anh - Việt - Hoa
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Đà Nẵng
Đà Nẵng
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02947nam a2200409 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811104440.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
999 | |c 3299 |d 3299 | ||
039 | 9 | |a 201204270951 |b luuthiha |c 200509081450 |d VLOAD |c 200504271002 |d VLOAD |c 200504092033 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM. | ||
041 | 0 | |a viechi. | |
082 | 0 | 4 | |a 495.17 |b CH124B |
100 | 1 | |a Châu Bá Hào | |
245 | 1 | 0 | |a 9500 câu đàm thoại Anh - Việt - Hoa |c Châu Bá Hào |
260 | |c 1997 |a Đà Nẵng |b Đà Nẵng | ||
300 | |a 415 tr. |c 19 cm | ||
520 | |a Cung cấp các bài viết (song ngữ Anh - Việt) về văn hóa Trung Hoa như du lịch, thức ăn và đồ uống, mua sắm ..., trong đó giới thiệu các mẫu câu thông dụng trong giao tiếp; kèm theo từ điển Anh - Việt - Hoa | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Tiếng Hoa | ||
653 | |a Đàm thoại | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100003496 | ||
949 | |6 100003497 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_CH124B |7 1 |8 400 |9 35849 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 80000 |o 495.17 CH124B |p 2974.C1 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_CH124B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_CH124B |7 0 |8 400 |9 35850 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 80000 |o 495.17 CH124B |p 2974.C2 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_CH124B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_CH124B |7 0 |8 400 |9 35851 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 80000 |l 2 |m 1 |o 495.17 CH124B |p 2974.C3 |r 2019-05-31 |s 2019-05-20 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_CH124B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_CH124B |7 0 |8 400 |9 35852 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 80000 |o 495.17 CH124B |p 2974.C4 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_CH124B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_CH124B |7 0 |8 400 |9 35853 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 80000 |o 495.17 CH124B |p 2974.C5 |r 2015-02-09 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_CH124B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_CH124B |7 0 |8 400 |9 35854 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 80000 |l 1 |o 495.17 CH124B |p 2974.C6 |r 2015-02-09 |s 2015-01-29 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_CH124B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_CH124B |7 0 |8 400 |9 35855 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 80000 |o 495.17 CH124B |p 2974.C7 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_CH124B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_CH124B |7 0 |8 400 |9 35856 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 80000 |l 2 |m 1 |o 495.17 CH124B |p 2974.C8 |r 2016-12-19 |s 2016-11-28 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_CH124B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_CH124B |7 0 |8 400 |9 35857 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 80000 |l 1 |o 495.17 CH124B |p 2974.C9 |r 2015-02-05 |s 2015-01-29 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_CH124B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_CH124B |7 0 |8 400 |9 35858 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 80000 |o 495.17 CH124B |p 2974.C10 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_CH124B |