Phương pháp học tiếng Hoa hiện đại
Trình bày các phương pháp học tiếng Trung hiện đại như phương pháp học từ vựng, học ngữ pháp, văn hóa giao tiếp; đề cập đến 560 chữ Hán thường dùng nhất, bảng bộ thủ thường gặp
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Tp. HCM
Trẻ
1999
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01916nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811104749.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
999 | |c 3297 |d 3297 | ||
039 | 9 | |a 201204270951 |b luuthiha |c 200509081450 |d VLOAD |c 200504271002 |d VLOAD |c 200504092033 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM. | ||
041 | 0 | |a viechi. | |
082 | 0 | 4 | |a 495.17 |b PH105K |
100 | 1 | |a Phan Kỳ Nam | |
245 | 1 | 0 | |a Phương pháp học tiếng Hoa hiện đại |c Phan Kỳ Nam |
260 | |c 1999 |a Tp. HCM |b Trẻ | ||
300 | |a 192 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Trình bày các phương pháp học tiếng Trung hiện đại như phương pháp học từ vựng, học ngữ pháp, văn hóa giao tiếp; đề cập đến 560 chữ Hán thường dùng nhất, bảng bộ thủ thường gặp | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Hoa | ||
653 | |a Phương pháp dạy học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100003496 | ||
949 | |6 100003497 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_PH105K |7 1 |8 400 |9 35843 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 21000 |o 495.17 PH105K |p 2975.C1 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_PH105K | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_PH105K |7 0 |8 400 |9 35844 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 21000 |o 495.17 PH105K |p 2975.C2 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_PH105K | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_PH105K |7 0 |8 400 |9 35845 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 21000 |o 495.17 PH105K |p 2975.C3 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_PH105K | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_PH105K |7 0 |8 400 |9 35846 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 21000 |l 2 |o 495.17 PH105K |p 2975.C4 |r 2017-10-24 |s 2017-10-17 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_PH105K | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_PH105K |7 0 |8 400 |9 35847 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 21000 |l 1 |m 1 |o 495.17 PH105K |p 2975.C5 |r 2015-04-03 |s 2015-03-20 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_PH105K |