LEADER | 00723nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 915.97 |b S 450 t | ||
100 | |a Nguyễn Quang Hòa | ||
245 | |a Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung Bộ |c Nguyễn Quang Hòa, Trần Hoàng, Mai Khắc Ứng | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1997 | ||
300 | |a 162tr. | ||
520 | |a v.v.... | ||
653 | |a Địa lý | ||
653 | |a Địa danh | ||
653 | |a Du lịch | ||
653 | |a Trung Trung Bộ | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Sổ tay | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3295 |d 3295 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_S_450_T |7 0 |8 900 |9 35842 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-16 |g 14800 |o 915.97 S 450 t |p 4491.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 915_970000000000000_S_450_T |