Hán văn giáo khoa thư: Tiếng Hoa và cách tự học T.2
Giới thiệu sơ lược về cách cấu tạo chữ Hán, cách tập viết và tính nét; Trích một số đoạn trong các sách nổi tiếng của Trung Hoa như đoạn cơ giáo tử, quan sơn nguyệt, Nhữ vô lễ, Tự do quyền, trong đó có dịch nghĩa tiếng Việt và giải nghĩa các từ có trong bài...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Đà Nẵng
Đà Nẵng
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02010nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811105550.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
999 | |c 3294 |d 3294 | ||
039 | 9 | |a 201204270951 |b luuthiha |c 200509081450 |d VLOAD |c 200504271002 |d VLOAD |c 200504092033 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM. | ||
041 | 0 | |a viechi. | |
082 | 0 | 4 | |a 495.17 |b V400NH |
100 | 1 | |a Võ Như Nguyện | |
245 | 1 | 0 | |a Hán văn giáo khoa thư: Tiếng Hoa và cách tự học |c Võ Như Nguyện |n T.2 |
260 | |c 1997 |a Đà Nẵng |b Đà Nẵng | ||
300 | |a 472 tr. |c 19 cm | ||
520 | |a Giới thiệu sơ lược về cách cấu tạo chữ Hán, cách tập viết và tính nét; Trích một số đoạn trong các sách nổi tiếng của Trung Hoa như đoạn cơ giáo tử, quan sơn nguyệt, Nhữ vô lễ, Tự do quyền, trong đó có dịch nghĩa tiếng Việt và giải nghĩa các từ có trong bài | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Hán | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100003496 | ||
949 | |6 100003497 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_V400NH |7 1 |8 400 |9 35826 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 90000 |o 495.17 V400NH |p 2977.c1 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_V400NH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_V400NH |7 0 |8 400 |9 35827 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 90000 |l 3 |o 495.17 V400NH |p 2977.c2 |r 2016-06-07 |s 2016-05-31 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_V400NH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_V400NH |7 0 |8 400 |9 35828 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 90000 |o 495.17 V400NH |p 2977.c3 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_V400NH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_V400NH |7 0 |8 400 |9 35829 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 90000 |o 495.17 V400NH |p 2977.c4 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_V400NH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_V400NH |7 0 |8 400 |9 35830 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 90000 |l 2 |m 1 |o 495.17 V400NH |p 2977.c5 |r 2015-06-01 |s 2015-04-24 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_V400NH |