GT luyện thi HSK: Sơ - Trung cấp

bao gồm 6 chương, chương 1 giới thiệu những điều cần biết về kỳ thi HSK; chương 2 giới thiêu 3 bộ đề thi thử HSK, chương 3,4,5,6 diễn giải phân tích đối với 4 nội dung thi của HSK sơ, trung cáp; mỗi bài đề cập đến mô hình đề, đặc điểm, chỗ khó, cách thức và kỹ xảo,,,...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Trương Văn Giới
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 2004
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02050nam a2200349 4500
001 vtls000003280
003 VRT
005 20170811105927.0
008 041025 2004 vm 00 vie
999 |c 3290  |d 3290 
039 9 |a 201204270951  |b luuthiha  |c 200509081450  |d VLOAD  |c 200504271002  |d VLOAD  |c 200504092033  |d Hanh 
040 |a TVTTHCM. 
041 0 |a viechi. 
082 0 4 |a 495.1  |b Gi108tr 
100 1 |a Trương Văn Giới 
245 1 0 |a GT luyện thi HSK: Sơ - Trung cấp  |c Trương Văn Giới 
260 |c 2004  |a Tp. HCM   |b Tp. HCM  
300 |a 571 tr.   |c 21 cm 
520 |a bao gồm 6 chương, chương 1 giới thiệu những điều cần biết về kỳ thi HSK; chương 2 giới thiêu 3 bộ đề thi thử HSK, chương 3,4,5,6 diễn giải phân tích đối với 4 nội dung thi của HSK sơ, trung cáp; mỗi bài đề cập đến mô hình đề, đặc điểm, chỗ khó, cách thức và kỹ xảo,,, 
650 0 |a Chinese language  |x Study and teaching. 
650 4 |a Tiếng Trung Quốc  |x Học tập và giảng dạy. 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Tiếng Trung 
653 |a Luyện thi 
700 1 |a Trương Văn Giới 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 100003496 
949 |6 100003497 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108TR  |7 1  |8 400  |9 35820  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 46000  |o 495.1 Gi108tr  |p 2978.C1  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_100000000000000_GI108TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108TR  |7 0  |8 400  |9 35821  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 46000  |l 1  |m 1  |o 495.1 Gi108tr  |p 2978.C2  |r 2019-10-14  |s 2019-09-17  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_100000000000000_GI108TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108TR  |7 0  |8 400  |9 35822  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 46000  |l 1  |m 1  |o 495.1 Gi108tr  |p 2978.C3  |r 2019-03-01  |s 2019-02-11  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_100000000000000_GI108TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108TR  |7 0  |8 400  |9 35823  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 46000  |l 1  |m 1  |o 495.1 Gi108tr  |p 2978.C4  |r 2018-01-25  |s 2018-01-03  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_100000000000000_GI108TR