GT Hán ngữ T.2

Cung cấp hệ thống từ vựng có liên quan theo từng chủ đề; đưa ra các bài khóa và giải thích ngư pháp có trong bài khóa; cung cấp bài tập củng cố và nâng cao; kèm theo bảng từ tra nghĩa ở cuối sách

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Trần Kiết Hùng
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 2003
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01687nam a2200313 4500
001 vtls000003280
003 VRT
005 20170811110327.0
008 041025 2004 vm 00 vie
999 |c 3283  |d 3283 
039 9 |a 201204270951  |b luuthiha  |c 200509081450  |d VLOAD  |c 200504271002  |d VLOAD  |c 200504092033  |d Hanh 
040 |a TVTTHCM. 
041 0 |a viechi. 
082 0 4 |a 495.17  |b Gi108tr 
100 1 |a Trần Kiết Hùng 
245 1 0 |a GT Hán ngữ   |c Trần Kiết Hùng  |n T.2 
260 |a Đồng Nai  |b Đồng Nai  |c 2003 
300 |a 296 tr.   |c 21 cm 
520 |a Cung cấp hệ thống từ vựng có liên quan theo từng chủ đề; đưa ra các bài khóa và giải thích ngư pháp có trong bài khóa; cung cấp bài tập củng cố và nâng cao; kèm theo bảng từ tra nghĩa ở cuối sách 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Tiếng Hán 
653 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 100003496 
949 |6 100003497 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_GI108TR  |7 1  |8 400  |9 35780  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 60000  |o 495.17 Gi108tr  |p 2980.c1  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_170000000000000_GI108TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_GI108TR  |7 0  |8 400  |9 35781  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 60000  |o 495.17 Gi108tr  |p 2980.c2  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_170000000000000_GI108TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_GI108TR  |7 0  |8 400  |9 35782  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 60000  |o 495.17 Gi108tr  |p 2980.c3  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_170000000000000_GI108TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_GI108TR  |7 0  |8 400  |9 108580  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2016-11-07  |g 60000  |o 495.17 Gi108tr  |p 2980.c4  |w 2016-11-07  |y STK0  |0 0  |6 495_170000000000000_GI108TR