Cơ sở lí thuyết Hoá học: phần bài tập

Trình bày cấu tạo nguyên tử; Bảng tuần hoàn các nguyên tố Hoá học; Liên kết hoá học và cấu tạo phân tử. Đề cập đến nhiệt hoá học; Chiều và giới hạn tự diễn biến của các quá trình; Cân bằng hoá học; Quy tắc pha Gibbs; Dung dịch. Giới thiệu dung dịch chất điện li; Động hoá học; Các quá trình điện hoá;...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Lê Mậu Quyền
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01697nam a2200217 4500
082 |a 540.76  |b L250M 
100 |a Lê Mậu Quyền 
245 |a Cơ sở lí thuyết Hoá học: phần bài tập  |c Lê Mậu Quyền  
260 |a H.  |b Khoa học và kỹ thuật  |c 1996 
300 |a 228 tr.  |c 21 cm 
520 |a Trình bày cấu tạo nguyên tử; Bảng tuần hoàn các nguyên tố Hoá học; Liên kết hoá học và cấu tạo phân tử. Đề cập đến nhiệt hoá học; Chiều và giới hạn tự diễn biến của các quá trình; Cân bằng hoá học; Quy tắc pha Gibbs; Dung dịch. Giới thiệu dung dịch chất điện li; Động hoá học; Các quá trình điện hoá; Hiện tượng bề mặt - Dung dịch keo. 
653 |a Hoá học 
653 |a Lý thuyết  
653 |a Cơ sở 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 3282  |d 3282 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 540_760000000000000_L250M  |7 1  |8 500  |9 35783  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-16  |g 16800  |o 540.76 L250M  |p 2232.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-16  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 540_760000000000000_L250M  |7 0  |8 500  |9 35784  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-16  |g 16800  |l 3  |m 1  |o 540.76 L250M  |p 2232.C2  |r 2017-12-21  |s 2017-12-14  |w 2014-12-16  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 540_760000000000000_L250M  |7 0  |8 500  |9 35785  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-16  |g 16800  |o 540.76 L250M  |p 2232.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-16  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 540_760000000000000_L250M  |7 0  |8 500  |9 35786  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-16  |g 16800  |l 2  |m 2  |o 540.76 L250M  |p 2232.C4  |r 2016-12-19  |s 2016-12-13  |w 2014-12-16  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 540_760000000000000_L250M  |7 0  |8 500  |9 35787  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-16  |g 16800  |l 1  |o 540.76 L250M  |p 2232.C5  |r 2015-12-24  |s 2015-12-17  |w 2014-12-16  |y STK0