|
|
|
|
LEADER |
01304nam a2200205 4500 |
082 |
|
|
|a 551.609597
|b PH 104 NG
|
100 |
|
|
|a Phạm Ngọc Toàn
|
245 |
|
|
|a Khí hậu Việt Nam
|c Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc
|
250 |
|
|
|a In lần 2, có sữa chữa bổ sung
|
260 |
|
|
|a H.
|b Khoa học kỷ thuật
|c 1993
|
300 |
|
|
|a 312tr.
|c 24cm
|
520 |
|
|
|a v.v....
|
653 |
|
|
|a Khí hậu
|
653 |
|
|
|a Việt Nam
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 3267
|d 3267
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 551_609597000000000_PH_104_NG
|7 1
|8 500
|9 35706
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2014-12-16
|g 60000
|o 551.609597 PH 104 NG
|p 4497.C1
|r 0000-00-00
|w 2014-12-16
|y STK0
|0 0
|6 551_609597000000000_PH_104_NG
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 551_609597000000000_PH_104_NG
|7 0
|8 500
|9 35707
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2014-12-16
|g 60000
|l 1
|o 551.609597 PH 104 NG
|p 4497.C2
|r 2015-08-28
|s 2015-08-24
|w 2014-12-16
|y STK0
|0 0
|6 551_609597000000000_PH_104_NG
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 551_609597000000000_PH_104_NG
|7 0
|8 500
|9 35708
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2014-12-16
|g 60000
|l 3
|m 1
|o 551.609597 PH 104 NG
|p 4497.C3
|r 2016-04-04
|s 2015-11-16
|w 2014-12-16
|y STK0
|0 0
|6 551_609597000000000_PH_104_NG
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 551_609597000000000_PH_104_NG
|7 0
|8 500
|9 105988
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2016-03-29
|g 60000
|l 1
|o 551.609597 PH 104 NG
|p 4497.c4
|r 2017-09-11
|s 2017-09-06
|w 2016-03-29
|y STK0
|0 0
|6 551_609597000000000_PH_104_NG
|