GT nghe và nói tiếng Hoa Sách dạy tiếng Hoa cho học sinh Việt Nam

Cung cấp các bài khóa theo từng chủ đề, các từ vựng có liên quan trong bài khóa, đưa ra các bài tập củng cố và nâng cao; phần nghe được xếp ở cuối sách, có bản dịch tiếng Việt

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Bích Ngọc
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02106nam a2200373 4500
001 vtls000003280
003 VRT
005 20170811141956.0
008 041025 2004 vm 00 vie
999 |c 3262  |d 3262 
039 9 |a 201204270951  |b luuthiha  |c 200509081450  |d VLOAD  |c 200504271002  |d VLOAD  |c 200504092033  |d Hanh 
040 |a TVTTHCM. 
041 0 |a viechi. 
082 0 4 |a 495.17  |b Gi108tr 
100 1 |a Bích Ngọc 
245 1 0 |a GT nghe và nói tiếng Hoa  |c Bích Ngọc  |b Sách dạy tiếng Hoa cho học sinh Việt Nam 
260 |a Tp. HCM  |b Trẻ  |c 2004 
300 |a 540 tr.   |c 19 cm 
520 |a Cung cấp các bài khóa theo từng chủ đề, các từ vựng có liên quan trong bài khóa, đưa ra các bài tập củng cố và nâng cao; phần nghe được xếp ở cuối sách, có bản dịch tiếng Việt 
650 0 |a Chinese language  |x Study and teaching. 
650 4 |a Tiếng Trung Quốc  |x Học tập và giảng dạy. 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Tiếng Hoa 
653 |a Kỹ năng nghe hiểu 
653 |a Kỹ năng nói 
700 1 |a Bích Ngọc 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 100003496 
949 |6 100003497 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_GI108TR  |7 1  |8 400  |9 35696  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 45000  |o 495.17 Gi108tr  |p 2984.C1  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_170000000000000_GI108TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_GI108TR  |7 0  |8 400  |9 35697  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 45000  |o 495.17 Gi108tr  |p 2984.C2  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_170000000000000_GI108TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_GI108TR  |7 0  |8 400  |9 35698  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 45000  |o 495.17 Gi108tr  |p 2984.C3  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_170000000000000_GI108TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_GI108TR  |7 0  |8 400  |9 35699  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 45000  |o 495.17 Gi108tr  |p 2984.C4  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_170000000000000_GI108TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_GI108TR  |7 0  |8 400  |9 35700  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 45000  |l 3  |m 3  |o 495.17 Gi108tr  |p 2984.C5  |r 2019-06-18  |s 2019-05-23  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_170000000000000_GI108TR