400 câu giao tiếp văn hóa Hán ngữ Học kèm băng cassette
Sách gồm 40 bài; mỗi bài trong đó trình bày kiến thức bối cảnh văn hóa; câu mẫu thường dùng, bài khóa, từ mới và chú thích ở cuối sách
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Tp. HCM
Trẻ
1999
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01849nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811142158.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
999 | |c 3258 |d 3258 | ||
039 | 9 | |a 201204270951 |b luuthiha |c 200509081450 |d VLOAD |c 200504271002 |d VLOAD |c 200504092033 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM. | ||
041 | 0 | |a viechi. | |
082 | 0 | 4 | |a 495.17 |b B454tr |
100 | 1 | |a Cẩm Tú | |
245 | 1 | 0 | |a 400 câu giao tiếp văn hóa Hán ngữ |c Cẩm Tú |b Học kèm băng cassette |
260 | |a Tp. HCM |b Trẻ |c 1999 | ||
300 | |a 351 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Sách gồm 40 bài; mỗi bài trong đó trình bày kiến thức bối cảnh văn hóa; câu mẫu thường dùng, bài khóa, từ mới và chú thích ở cuối sách | ||
650 | 0 | |a Chinese language |x Study and teaching. | |
650 | 4 | |a Tiếng Trung Quốc |x Học tập và giảng dạy. | |
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Hán | ||
653 | |a Giao tiếp | ||
653 | |a Văn hóa | ||
700 | 1 | |a Cẩm Tú | |
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100003496 | ||
949 | |6 100003497 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_B454TR |7 1 |8 400 |9 35688 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 25000 |o 495.17 B454tr |p 2985.C1 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_B454TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_B454TR |7 0 |8 400 |9 35689 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 25000 |l 2 |m 1 |o 495.17 B454tr |p 2985.C2 |r 2018-12-19 |s 2018-11-30 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_B454TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_B454TR |7 0 |8 400 |9 35690 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 25000 |o 495.17 B454tr |p 2985.C3 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_B454TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_B454TR |7 0 |8 400 |9 35691 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 25000 |l 1 |o 495.17 B454tr |p 2985.C4 |r 2015-02-10 |s 2015-02-04 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_B454TR |