Ngữ pháp Hán ngữ thực hành
Trình bày các quy tăc ngữ pháp tiếng Trung. Chương I trình bày các đặc điểm của ngữ pháp tiếng Hán, ngữ âm, chữ viết. Chương II khái quát về quy tắc kết cấu Hán ngữ; chương III trình bày các vấn đề liên quan đến cấu tạo từ; Chương V về cụm từ;... Chương XIX và cương XX về phạm trù ngữ khí...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Huế
Thuận Hóa
2002
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01897nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811142522.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
999 | |c 3254 |d 3254 | ||
039 | 9 | |a 201204270951 |b luuthiha |c 200509081450 |d VLOAD |c 200504271002 |d VLOAD |c 200504092033 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM. | ||
041 | 0 | |a viechi. | |
082 | 0 | 4 | |a 495.17 |b PH431NG |
100 | 1 | |a Phòng Ngọc Thanh | |
245 | 1 | 0 | |a Ngữ pháp Hán ngữ thực hành |c Phòng Ngọc Thanh |
260 | |a Huế |b Thuận Hóa |c 2002 | ||
300 | |a 625 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Trình bày các quy tăc ngữ pháp tiếng Trung. Chương I trình bày các đặc điểm của ngữ pháp tiếng Hán, ngữ âm, chữ viết. Chương II khái quát về quy tắc kết cấu Hán ngữ; chương III trình bày các vấn đề liên quan đến cấu tạo từ; Chương V về cụm từ;... Chương XIX và cương XX về phạm trù ngữ khí | ||
650 | 0 | |a Chinese language |x Study and teaching. | |
650 | 4 | |a Tiếng Trung Quốc |x Học tập và giảng dạy. | |
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Hán | ||
653 | |a Ngữ pháp | ||
653 | |a Thực hành | ||
700 | 1 | |a Phòng Ngọc Thanh | |
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100003496 | ||
949 | |6 100003497 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_PH431NG |7 1 |8 400 |9 35680 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 120000 |o 495.17 PH431NG |p 2986.C1 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_PH431NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_PH431NG |7 0 |8 400 |9 35681 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 120000 |l 3 |m 3 |o 495.17 PH431NG |p 2986.C2 |r 2019-06-18 |s 2019-05-23 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_PH431NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_PH431NG |7 0 |8 400 |9 35682 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 120000 |l 4 |m 1 |o 495.17 PH431NG |p 2986.C3 |r 2019-10-14 |s 2019-09-17 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_PH431NG |