Cơ sở tiếng Hoa về lịch sử văn hóa kinh tế: Sách dành cho sinh viên chuyên ngành Trung Quốc học
Cung cấp các bài khóa liên quan đến lĩnh vực văn hóa, kinh tế; giải nghĩa các từ vựng khó có trong bài khóa
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
ĐHQG
2001
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02032nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811142820.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
999 | |c 3253 |d 3253 | ||
039 | 9 | |a 201204270951 |b luuthiha |c 200509081450 |d VLOAD |c 200504271002 |d VLOAD |c 200504092033 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM. | ||
041 | 0 | |a viechi. | |
082 | 0 | 4 | |a 495.1 |b NG527V |
100 | 1 | |a Nguyễn Văn Hồng | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở tiếng Hoa về lịch sử văn hóa kinh tế: |c Nguyễn Văn Hồng |b Sách dành cho sinh viên chuyên ngành Trung Quốc học |
260 | |a H. |b ĐHQG |c 2001 | ||
300 | |a 240 tr. |c 27 cm | ||
520 | |a Cung cấp các bài khóa liên quan đến lĩnh vực văn hóa, kinh tế; giải nghĩa các từ vựng khó có trong bài khóa | ||
650 | 0 | |a Chinese language |x Study and teaching. | |
650 | 4 | |a Tiếng Trung Quốc |x Học tập và giảng dạy. | |
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Trung | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Văn hóa | ||
653 | |a Kinh tế | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Văn Hồng | |
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100003496 | ||
949 | |6 100003497 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_NG527V |7 1 |8 400 |9 35667 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 24000 |o 495.1 NG527V |p 2987.C1 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_100000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_NG527V |7 0 |8 400 |9 35668 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 24000 |o 495.1 NG527V |p 2987.C2 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_100000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_NG527V |7 0 |8 400 |9 35669 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 24000 |o 495.1 NG527V |p 2987.C3 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_100000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_NG527V |7 0 |8 400 |9 35670 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 24000 |o 495.1 NG527V |p 2987.C4 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_100000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_NG527V |7 0 |8 400 |9 35671 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 24000 |o 495.1 NG527V |p 2987.C5 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_100000000000000_NG527V |