Đàm thoại tiếng phổ thông Trung Hoa: Trong những tình huống thường gặp. / Phần C: Kèm băng cassette
Cung cấp các bài khóa liên quan đến lĩnh vực văn hóa, kinh tế; cung cấp giải nghĩa các từ vựng khó có trong bài khóa.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
VHTT
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01982nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811143126.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
999 | |c 3249 |d 3249 | ||
039 | 9 | |a 201204270951 |b luuthiha |c 200509081450 |d VLOAD |c 200504271002 |d VLOAD |c 200504092033 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM. | ||
041 | 0 | |a viechi. | |
082 | 0 | 4 | |a 495.17 |b Đ104th |
100 | 1 | |a Hải Phương | |
245 | 1 | 0 | |a Đàm thoại tiếng phổ thông Trung Hoa: Trong những tình huống thường gặp. / |c Hải Phương |b Phần C: Kèm băng cassette |
260 | |a H. |b VHTT |c 2004 | ||
300 | |a 151 tr. |c 19 cm | ||
520 | |a Cung cấp các bài khóa liên quan đến lĩnh vực văn hóa, kinh tế; cung cấp giải nghĩa các từ vựng khó có trong bài khóa. | ||
650 | 0 | |a Chinese language |x Study and teaching. | |
650 | 4 | |a Tiếng Trung Quốc |x Học tập và giảng dạy. | |
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Trung | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Văn hóa | ||
653 | |a Kinh tế | ||
700 | 1 | |a Hải Phương | |
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100003496 | ||
949 | |6 100003497 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_Đ104TH |7 1 |8 400 |9 35646 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |o 495.17 Đ104th |p 2988.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_Đ104TH |7 0 |8 400 |9 35647 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |l 1 |m 1 |o 495.17 Đ104th |p 2988.C2 |r 2015-12-04 |s 2015-11-17 |w 2014-12-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_Đ104TH |7 0 |8 400 |9 35648 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |l 2 |m 2 |o 495.17 Đ104th |p 2988.C3 |r 2019-04-23 |s 2019-03-27 |w 2014-12-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_Đ104TH |7 0 |8 400 |9 35649 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |l 1 |o 495.17 Đ104th |p 2988.C4 |r 2015-03-16 |s 2015-03-10 |w 2014-12-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_Đ104TH |7 0 |8 400 |9 35650 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |l 1 |m 1 |o 495.17 Đ104th |p 2988.C5 |r 2018-11-20 |s 2018-11-06 |w 2014-12-16 |y STK0 |