Tiếng Hoa dành cho nhân viên bán hàng

Trình bày các mẫu câu tiếng Trung thông dụng trong các tình huống bán hàng như chào hàng, mặc cả, thối tiền, về hối suất, trả tiền, đổi hàng ...hoặc ở các của hàng như đồ chơi, bán hàng lưu niệm, bách hóa, bán bánh mì, bánh ngọt... Mỗi mẫu câu đều được phiên âm dành cho người việt....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Mã Tùng Trinh
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: H. Thanh niên
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02049nam a2200361 4500
001 vtls000003280
003 VRT
005 20170811144215.0
008 041025 2004 vm 00 vie
999 |c 3246  |d 3246 
039 9 |a 201204270951  |b luuthiha  |c 200509081450  |d VLOAD  |c 200504271002  |d VLOAD  |c 200504092033  |d Hanh 
040 |a TVTTHCM. 
041 0 |a viechi. 
082 0 4 |a 495.17  |b M100T 
100 1 |a Mã Tùng Trinh 
245 1 0 |a Tiếng Hoa dành cho nhân viên bán hàng  |c Mã Tùng Trinh 
260 |a H.  |b Thanh niên 
300 |a 394 tr.   |c 21 cm 
520 |a Trình bày các mẫu câu tiếng Trung thông dụng trong các tình huống bán hàng như chào hàng, mặc cả, thối tiền, về hối suất, trả tiền, đổi hàng ...hoặc ở các của hàng như đồ chơi, bán hàng lưu niệm, bách hóa, bán bánh mì, bánh ngọt... Mỗi mẫu câu đều được phiên âm dành cho người việt. 
650 0 |a Chinese language  |x Study and teaching. 
650 4 |a Tiếng Trung Quốc  |x Học tập và giảng dạy. 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Tiếng Hoa 
653 |a Nhân viên 
653 |a Bán hàng 
700 1 |a Mã Tùng Trinh 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 100003496 
949 |6 100003497 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_M100T  |7 1  |8 400  |9 35639  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 50000  |o 495.17 M100T  |p 2989.C1  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_170000000000000_M100T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_M100T  |7 0  |8 400  |9 35640  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 50000  |l 1  |o 495.17 M100T  |p 2989.C2  |r 2015-11-26  |s 2015-11-20  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_170000000000000_M100T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_M100T  |7 0  |8 400  |9 35641  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 50000  |l 2  |m 2  |o 495.17 M100T  |p 2989.C3  |r 2016-06-17  |s 2016-06-08  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_170000000000000_M100T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_M100T  |7 0  |8 400  |9 35642  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 50000  |l 1  |m 1  |o 495.17 M100T  |p 2989.C4  |r 2016-03-17  |s 2016-03-04  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_170000000000000_M100T