Tiếng Hoa giao tiếp, trang phục, ẩm thực

Cung cấp các bài khóa tiếng Trung liên quan đến trang phục và ẩm thực, song ngữ Anh Việt; trình bày các mẫu câu liên quan; cung cấp các từ vựng và giải nghĩa có liên quan theo từng chủ đề

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Yến Bình
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: H. Thanh niên 2005.
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01641nam a2200361 4500
001 vtls000003280
003 VRT
005 20170811144621.0
008 041025 2004 vm 00 vie
999 |c 3240  |d 3240 
039 9 |a 201204270951  |b luuthiha  |c 200509081450  |d VLOAD  |c 200504271002  |d VLOAD  |c 200504092033  |d Hanh 
040 |a TVTTHCM. 
041 0 |a viechi. 
082 0 4 |a 495.17  |b Y254B 
100 1 |a Yến Bình 
245 1 0 |a Tiếng Hoa giao tiếp, trang phục, ẩm thực  |c Yến Bình 
260 |a H.  |b Thanh niên  |c 2005. 
300 |a 430 tr.   |c 21 cm 
520 |a Cung cấp các bài khóa tiếng Trung liên quan đến trang phục và ẩm thực, song ngữ Anh Việt; trình bày các mẫu câu liên quan; cung cấp các từ vựng và giải nghĩa có liên quan theo từng chủ đề 
650 0 |a Chinese language  |x Study and teaching. 
650 4 |a Tiếng Trung Quốc  |x Học tập và giảng dạy. 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Tiếng Hoa 
653 |a Giao tiếp 
653 |a Trang phục 
653 |a Ẩm thực 
700 1 |a Yến Bình 
942 |2 ddc  |c SH 
949 |6 100003496 
949 |6 100003497 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_Y254B  |7 0  |8 400  |9 35620  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 54000  |o 495.17 Y254B  |p 2991.C1  |w 2014-12-16  |y SH  |0 0  |6 495_170000000000000_Y254B 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_Y254B  |7 0  |8 400  |9 92392  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2015-09-01  |g 54000  |o 495.17 Y254B  |p 2991.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-09-01  |y SH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_Y254B  |7 0  |8 400  |9 108542  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2016-11-02  |g 54000  |o 495.17 Y254B  |p 2991.c3  |r 0000-00-00  |w 2016-11-02  |y SH