Ôn luyện tiếng Hán 3 Dùng cho học sinh thi tốt nghiệp PTTH
Sách gồm 2 phần chính: phần I cung cấp 2 bộ đề ôn luyện tiếng Hán, mô phỏng đề HSK; phần II cung cấp đề thi trình độ Hán ngữ cao cấp, hướng dẫn trả lời câu hỏi đọc hiểu, hướng dẫn viết luận
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H
VHTT
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02048nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811144837.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
999 | |c 3238 |d 3238 | ||
039 | 9 | |a 201204270951 |b luuthiha |c 200509081450 |d VLOAD |c 200504271002 |d VLOAD |c 200504092033 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM. | ||
041 | 0 | |a viechi. | |
082 | 0 | 4 | |a 495.17 |b Ô454l |
100 | 1 | |a Trần Thị Thanh Liêm | |
245 | 1 | 0 | |a Ôn luyện tiếng Hán 3 |c Trần Thị Thanh Liêm |b Dùng cho học sinh thi tốt nghiệp PTTH |
260 | |a H |b VHTT |c 2004 | ||
300 | |a 525 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Sách gồm 2 phần chính: phần I cung cấp 2 bộ đề ôn luyện tiếng Hán, mô phỏng đề HSK; phần II cung cấp đề thi trình độ Hán ngữ cao cấp, hướng dẫn trả lời câu hỏi đọc hiểu, hướng dẫn viết luận | ||
650 | 0 | |a Chinese language |x Study and teaching. | |
650 | 4 | |a Tiếng Trung Quốc |x Học tập và giảng dạy. | |
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Hán | ||
653 | |a Ôn tập | ||
700 | 1 | |a Trần Thị Thanh Liêm | |
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100003496 | ||
949 | |6 100003497 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_Ô454L |7 1 |8 400 |9 35614 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 50000 |o 495.17 Ô454l |p 2992.C1 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_Ô454L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_Ô454L |7 0 |8 400 |9 35615 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 50000 |o 495.17 Ô454l |p 2992.C2 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_Ô454L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_Ô454L |7 0 |8 400 |9 35616 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 50000 |o 495.17 Ô454l |p 2992.C3 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_Ô454L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_Ô454L |7 0 |8 400 |9 35617 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 50000 |o 495.17 Ô454l |p 2992.C4 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_Ô454L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_Ô454L |7 0 |8 400 |9 108532 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2016-11-02 |g 50000 |o 495.17 Ô454l |p 2992.c5 |r 0000-00-00 |w 2016-11-02 |y STK0 |