Tập viết tiếng Hoa T.1

Sách dành cho người mới bắt đầu học tiếng Trung. Sách gồm 2 phần chính: phần 1 gồm 15 bài thực hành với các chữ tiếng Trung căn bản; phần II: các nét cơ bản của chữ Trung và quy tắc thứ tự của nét chữ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Thùy Linh
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: H. Thanh niên 2003
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01779nam a2200325 4500
001 vtls000003280
003 VRT
005 20170811145144.0
008 041025 2004 vm 00 vie
999 |c 3235  |d 3235 
039 9 |a 201204270951  |b luuthiha  |c 200509081450  |d VLOAD  |c 200504271002  |d VLOAD  |c 200504092033  |d Hanh 
040 |a TVTTHCM. 
041 0 |a viechi. 
082 0 4 |a 495.17  |b TH523L 
100 1 |a Thùy Linh 
245 1 0 |a Tập viết tiếng Hoa  |c Thùy Linh  |n T.1 
260 |a H.  |b Thanh niên  |c 2003 
300 |a 115 tr.   |c 21 cm 
520 |a Sách dành cho người mới bắt đầu học tiếng Trung. Sách gồm 2 phần chính: phần 1 gồm 15 bài thực hành với các chữ tiếng Trung căn bản; phần II: các nét cơ bản của chữ Trung và quy tắc thứ tự của nét chữ 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Tiếng Hoa 
653 |a Tập viết 
700 1 |a Thùy Linh 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 100003496 
949 |6 100003497 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_TH523L  |7 1  |8 400  |9 35606  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 10000  |o 495.17 TH523L  |p 2993.C1  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_170000000000000_TH523L 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_TH523L  |7 0  |8 400  |9 35607  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 10000  |l 2  |o 495.17 TH523L  |p 2993.C2  |r 2019-11-05  |s 2019-10-23  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_170000000000000_TH523L 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_TH523L  |7 0  |8 400  |9 35608  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 10000  |l 3  |o 495.17 TH523L  |p 2993.C3  |r 2016-11-21  |s 2016-11-10  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_170000000000000_TH523L 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_TH523L  |7 0  |8 400  |9 35609  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 10000  |l 4  |m 2  |o 495.17 TH523L  |p 2993.C4  |r 2019-10-30  |s 2019-10-23  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_170000000000000_TH523L