Văn phạm Hán ngữ hiện đại

Trình bày các vấn đề ngữ pháp Hán ngữ hiện đại theo từng chủ điểm. Mỗi chủ điểm bao gồm lý thuyết và phần luyện tập; kèm theo bảng từ vựng ở cuối sách

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Văn Ái
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1996
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02022nam a2200361 4500
001 vtls000003280
003 VRT
005 20170811145807.0
008 041025 2004 vm 00 vie
999 |c 3227  |d 3227 
039 9 |a 201204270951  |b luuthiha  |c 200509081450  |d VLOAD  |c 200504271002  |d VLOAD  |c 200504092033  |d Hanh 
040 |a TVTTHCM. 
041 0 |a viechi. 
082 0 4 |a 495.17  |b NG527V 
100 1 |a Nguyễn Văn Ái 
245 1 0 |a Văn phạm Hán ngữ hiện đại  |c Nguyễn Văn Ái 
260 |a Tp. HCM  |b Trẻ  |c 1996 
300 |a 462 tr.   |c 19 cm 
520 |a Trình bày các vấn đề ngữ pháp Hán ngữ hiện đại theo từng chủ điểm. Mỗi chủ điểm bao gồm lý thuyết và phần luyện tập; kèm theo bảng từ vựng ở cuối sách 
650 0 |a Chinese language  |x Study and teaching. 
650 4 |a Tiếng Trung Quốc  |x Học tập và giảng dạy. 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Tiếng Hán 
653 |a Văn phạm 
700 1 |a Nguyễn Văn Ái 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 100003496 
949 |6 100003497 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_NG527V  |7 1  |8 400  |9 35583  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 92000  |o 495.17 NG527V  |p 2996.C1  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_170000000000000_NG527V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_NG527V  |7 0  |8 400  |9 35584  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 92000  |l 2  |o 495.17 NG527V  |p 2996.C2  |r 2017-04-17  |s 2017-04-04  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_170000000000000_NG527V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_NG527V  |7 0  |8 400  |9 35585  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 92000  |o 495.17 NG527V  |p 2996.C3  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_170000000000000_NG527V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_NG527V  |7 0  |8 400  |9 35586  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 92000  |o 495.17 NG527V  |p 2996.C4  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_170000000000000_NG527V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_NG527V  |7 0  |8 400  |9 108527  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2016-11-02  |g 92000  |l 1  |o 495.17 NG527V  |p 2996.c5  |r 2019-11-12  |s 2019-09-09  |w 2016-11-02  |y STK0  |0 0  |6 495_170000000000000_NG527V