40 bài thực hành tiếng Hoa
Bao gồm 40 bài học tiếng Hoa theo 40 chủ đề; trình bày Hán tự, phiên âm, cách phát âm và nghĩa các từ vựng có liên quan đến chủ đề và các bài tập áp dụng
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H :
Thanh Niên,
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01846nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811150022.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
999 | |c 3223 |d 3223 | ||
039 | 9 | |a 201204270951 |b luuthiha |c 200509081450 |d VLOAD |c 200504271002 |d VLOAD |c 200504092033 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM. | ||
041 | 0 | |a viechi. | |
082 | 0 | 4 | |a 495.17 |b H407PH |
100 | 1 | |a Hoàng Phúc | |
245 | 1 | 0 | |a 40 bài thực hành tiếng Hoa |c Hoàng Phúc |
260 | |a H : |b Thanh Niên, |c 2004 | ||
300 | |a 325 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Bao gồm 40 bài học tiếng Hoa theo 40 chủ đề; trình bày Hán tự, phiên âm, cách phát âm và nghĩa các từ vựng có liên quan đến chủ đề và các bài tập áp dụng | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Hoa | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Thực hành | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100003496 | ||
949 | |6 100003497 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_H407PH |7 1 |8 400 |9 35574 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 34000 |o 495.17 H407PH |p 2997.c1 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_H407PH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_H407PH |7 0 |8 400 |9 35575 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 34000 |o 495.17 H407PH |p 2997.c2 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_H407PH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_H407PH |7 0 |8 400 |9 35576 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 34000 |o 495.17 H407PH |p 2997.c3 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_H407PH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_H407PH |7 0 |8 400 |9 35577 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 34000 |l 1 |o 495.17 H407PH |p 2997.c4 |r 2018-11-30 |s 2018-11-20 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_H407PH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_H407PH |7 0 |8 400 |9 108531 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2016-11-02 |g 34000 |l 1 |m 1 |o 495.17 H407PH |p 2997.c5 |r 2018-01-25 |s 2018-01-03 |w 2016-11-02 |y STK0 |