Chữ Hán những vấn đề cơ bản Giáo trình nhập môn về thư pháp
Trình bày những vấn đề cơ bản về chữ Hán: nguồn gốc chữ Hán, cấu tạo chữ Hán, các quy tắc viết chữ Hán, cách ghi nhớ chữ Hán, các vấn đề cải cách văn tự và giản hóa chữ Hán
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Tp.HCM
ĐHQG Tp. HCM
2000
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01853nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811150335.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
999 | |c 3221 |d 3221 | ||
020 | |c 50000 | ||
039 | 9 | |a 201204270951 |b luuthiha |c 200509081450 |d VLOAD |c 200504271002 |d VLOAD |c 200504092033 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM. | ||
041 | 0 | |a viechi. | |
082 | 0 | 4 | |a 495.17 |b L250Đ |
100 | 1 | |a Lê Đình Khẩn | |
245 | 1 | 0 | |a Chữ Hán những vấn đề cơ bản |c Lê Đình Khẩn |b Giáo trình nhập môn về thư pháp |
260 | |a Tp.HCM |b ĐHQG Tp. HCM |c 2000 | ||
300 | |a 314 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Trình bày những vấn đề cơ bản về chữ Hán: nguồn gốc chữ Hán, cấu tạo chữ Hán, các quy tắc viết chữ Hán, cách ghi nhớ chữ Hán, các vấn đề cải cách văn tự và giản hóa chữ Hán | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Hán | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Thư pháp | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100003496 | ||
949 | |6 100003497 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_L250Đ |7 1 |8 400 |9 35568 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 24000 |o 495.17 L250Đ |p 2998.C1 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_L250Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_L250Đ |7 0 |8 400 |9 35569 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 24000 |l 3 |m 1 |o 495.17 L250Đ |p 2998.C2 |r 2015-10-13 |s 2015-10-08 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_L250Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_L250Đ |7 0 |8 400 |9 35570 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 24000 |l 1 |o 495.17 L250Đ |p 2998.C3 |r 2015-04-14 |s 2015-04-08 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_L250Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_L250Đ |7 0 |8 400 |9 35571 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-16 |g 24000 |l 4 |m 2 |o 495.17 L250Đ |p 2998.C4 |r 2019-09-16 |s 2019-08-28 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_L250Đ |