Ôn luyện tiếng Hán hiện đại

Sách gồm 3 phần chính: phần I bao gồm các bộ đề ôn luyện tiếng Hán sơ cấp; phần II bao gồm bộ đề ôn luyện tiếng Hán trung, cao cấp có kèm theo đáp án; phần III: một vài đề thi mẫu và luyện dịch.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Trần, Thị Thanh Liêm
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: Hà Nội Văn hóa Thông tin 2004
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01857nam a2200325 4500
001 vtls000003280
003 VRT
005 20170811151004.0
008 041025 2004 vm 00 vie
999 |c 3216  |d 3216 
020 |c 50000 
039 9 |a 201204270951  |b luuthiha  |c 200509081450  |d VLOAD  |c 200504271002  |d VLOAD  |c 200504092033  |d Hanh 
040 |a TVTTHCM. 
041 0 |a viechi. 
082 0 4 |a 495.17  |b Ô454l 
100 1 |a Trần, Thị Thanh Liêm 
245 1 0 |a Ôn luyện tiếng Hán hiện đại  |c Trần Thị Thanh Liêm, Trương Thủy Ngân, Trần Đức Thính 
260 |a Hà Nội   |b Văn hóa Thông tin  |c 2004 
300 |a 525 tr.   |c 21 cm 
520 |a Sách gồm 3 phần chính: phần I bao gồm các bộ đề ôn luyện tiếng Hán sơ cấp; phần II bao gồm bộ đề ôn luyện tiếng Hán trung, cao cấp có kèm theo đáp án; phần III: một vài đề thi mẫu và luyện dịch. 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Tiếng Hán 
653 |a Ôn tập 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 100003496  |9 T.3 
949 |6 100003497  |9 T.3 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_Ô454L  |7 1  |8 400  |9 35559  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 50000  |l 2  |o 495.17 Ô454l  |p 3000.C1  |r 2015-01-09  |s 2014-12-22  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_170000000000000_Ô454L 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_Ô454L  |7 0  |8 400  |9 35560  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 50000  |l 4  |m 2  |o 495.17 Ô454l  |p 3000.C2  |r 2015-02-04  |s 2015-02-04  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_170000000000000_Ô454L 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_Ô454L  |7 0  |8 400  |9 35561  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 50000  |l 4  |o 495.17 Ô454l  |p 3000.C3  |r 2015-01-20  |s 2015-01-20  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 495_170000000000000_Ô454L 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_Ô454L  |7 0  |8 400  |9 108526  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2016-11-02  |g 50000  |o 495.17 Ô454l  |p 3000.C4  |r 0000-00-00  |w 2016-11-02  |y STK0