Giáo trình lịch sử thế giới hiện đại (1917-1945)
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế.
[Knxb]
1995
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02863nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 909.82 |b Gi108tr | ||
100 | |a Nguyễn Anh Thái | ||
245 | |a Giáo trình lịch sử thế giới hiện đại (1917-1945) |c Nguyễn Anh Thái, Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Ngọc Oanh | ||
260 | |a Huế. |b [Knxb] |c 1995 | ||
300 | |a 163tr. |c 24cm | ||
500 | |a Đầu tên trang sách ghi : Bộ Giáo Dục & Đào Tạo, Trường Đại Học Huế, Trung tâm đào tạo từ xa. | ||
520 | |a | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Thế giới | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3213 |d 3213 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_820000000000000_GI108TR |7 1 |8 900 |9 35539 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-16 |g 33000 |l 2 |m 1 |o 909.82 Gi108tr |p 4145.C1 |r 2017-12-01 |s 2017-08-15 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 909_820000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_820000000000000_GI108TR |7 0 |8 900 |9 35540 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-16 |g 33000 |o 909.82 Gi108tr |p 4145.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 909_820000000000000_GI108TR |0 0 |6 909_820000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_820000000000000_GI108TR |7 0 |8 900 |9 35541 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-16 |g 33000 |l 1 |o 909.82 Gi108tr |p 4145.C3 |r 2017-12-18 |s 2017-12-07 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 909_820000000000000_GI108TR |0 0 |6 909_820000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_820000000000000_GI108TR |7 0 |8 900 |9 35542 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-16 |g 33000 |o 909.82 Gi108tr |p 4145.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 909_820000000000000_GI108TR |0 0 |6 909_820000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_820000000000000_GI108TR |7 0 |8 900 |9 35543 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-16 |g 33000 |l 1 |o 909.82 Gi108tr |p 4145.C5 |r 2017-09-01 |s 2017-08-24 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 909_820000000000000_GI108TR |0 0 |6 909_820000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_820000000000000_GI108TR |7 0 |8 900 |9 35544 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-16 |g 33000 |l 2 |o 909.82 Gi108tr |p 4145.C6 |r 2017-12-20 |s 2017-12-07 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 909_820000000000000_GI108TR |0 0 |6 909_820000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_820000000000000_GI108TR |7 0 |8 900 |9 35545 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-16 |g 33000 |l 2 |o 909.82 Gi108tr |p 4145.C7 |r 2016-09-07 |s 2016-08-26 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 909_820000000000000_GI108TR |0 0 |6 909_820000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_820000000000000_GI108TR |7 0 |8 900 |9 35546 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-16 |g 33000 |l 2 |o 909.82 Gi108tr |p 4145.C8 |r 2017-09-05 |s 2017-08-24 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 909_820000000000000_GI108TR |0 0 |6 909_820000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_820000000000000_GI108TR |7 0 |8 900 |9 71087 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-04-21 |g 33000 |o 909.82 Gi108tr |p 4145.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-04-21 |y STK0 |0 0 |6 909_820000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_820000000000000_GI108TR |7 0 |8 900 |9 105089 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2016-01-06 |g 33000 |l 1 |o 909.82 Gi108tr |p 4145.c10 |r 2016-09-06 |s 2016-08-26 |w 2016-01-06 |y STK0 |0 0 |6 909_820000000000000_GI108TR |