|
|
|
|
LEADER |
01025nam a2200277 a 4500 |
001 |
vtls000002582 |
003 |
VRT |
005 |
20161007153043.0 |
008 |
041025 2000 vm g 000 vie d |
039 |
|
9 |
|a 201211301057
|b Hanh
|c 201211301054
|d Hanh
|c 200812221408
|d quynh
|c 200804211400
|d quynh
|
040 |
|
|
|a TVTTHCM
|e AACR2.
|
082 |
0 |
4 |
|a 370.9597
|b C108X
|
100 |
1 |
|
|a Cao Xuân Dục
|
245 |
1 |
0 |
|a Quốc triều hương khoa lục
|c Cao Xuân Dục,Nguyễn Thị Lâm dich; Cao Thị Thanh hiệu đính và giới thiệu
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh.
|b [Knxb]
|c 1993
|
300 |
|
|
|a 742 tr.
|c 24 cm
|
520 |
|
|
|a v...v
|
653 |
|
|
|a Giáo dục
|
653 |
|
|
|a Việt Nam
|
653 |
|
|
|a Thi cử
|
653 |
|
|
|a Lịch sử
|
700 |
0 |
|
|a Cao Xuân Dục
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SH
|
949 |
|
|
|6 100001132
|
999 |
|
|
|c 3177
|d 3177
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 370_959700000000000_C108X
|7 0
|8 300
|9 35431
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2014-12-15
|g 67000
|o 370.9597 C108X
|p 4207.C1
|r 0000-00-00
|w 2014-12-15
|y SH
|0 0
|6 370_959700000000000_C108X
|0 0
|6 370_959700000000000_C108X
|