Lịch sử thế giới Từ 570 triệu năm trước công nguyên đến 1990 sau công nguyên
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Văn hóa
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01594nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000002582 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161012085700.0 | ||
008 | 041025 2000 vm g 000 vie d | ||
039 | 9 | |a 201211301057 |b Hanh |c 201211301054 |d Hanh |c 200812221408 |d quynh |c 200804211400 |d quynh | |
040 | |a TVTTHCM |e AACR2. | ||
082 | 0 | 4 | |a 909 |b L302s |
100 | 1 | |a Bùi Đức Tịnh | |
245 | 1 | 0 | |a Lịch sử thế giới |c Bùi Đức Tịnh dịch |b Từ 570 triệu năm trước công nguyên đến 1990 sau công nguyên |
260 | |a H. |b Văn hóa | ||
300 | |a 1996 tr. |c 30 cm | ||
520 | |a v...v | ||
650 | 0 | |a World history. | |
650 | 4 | |a Lịch sử thế giới. | |
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Thê giới | ||
700 | 0 | |a Bùi Đức Tịnh | |
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100001132 | ||
999 | |c 3159 |d 3159 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_L302S |7 1 |8 900 |9 35373 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |o 909 L302s |p 4213.C1 |r 2015-10-26 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_L302S |7 0 |8 900 |9 35374 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |l 1 |o 909 L302s |p 4213.C2 |r 2015-04-15 |s 2015-04-07 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_L302S |7 0 |8 900 |9 35375 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |l 6 |o 909 L302s |p 4213.C3 |r 2017-03-10 |s 2017-02-28 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_L302S |7 0 |8 900 |9 35376 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |o 909 L302s |p 4213.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_L302S |7 0 |8 900 |9 35377 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |l 3 |o 909 L302s |p 4213.C5 |r 2016-02-15 |s 2016-01-28 |w 2014-12-15 |y STK0 |