Võ Nguyên Giáp
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Thế giới
1994
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01084cam a22003254a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 13902013 | ||
005 | 20161012090216.0 | ||
008 | 050301s2004 vm l 000 0 vie | ||
035 | |a (DLC) 2005346133 | ||
040 | |a DLC |c DLC |d DLC | ||
042 | |a lcode | ||
043 | |a a-vt--- | ||
050 | 0 | 0 | |a KPV140.22004 |b .Q86 2004 |
082 | |a 959.7041 |b V400NG | ||
100 | |a Võ Nguyên Giáp | ||
242 | |a Selected Writings | ||
245 | 0 | 0 | |a Võ Nguyên Giáp |c Võ Nguyên Giáp |
260 | |a H. |c 1994 |b Thế giới | ||
300 | |a 617 tr. |c 20 cm | ||
500 | |a Sách viết bằng tiếng anh | ||
520 | |a v...v | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Võ Nguyên Giáp | ||
653 | |a Đại Tướng | ||
906 | |a 7 |b cbc |c origode |d 3 |e ncip |f 20 |g y-gencatlg | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
955 | |a wj31 2005-03-01 to wj07; wj07 2005-03-01 to RCCD |i ys09 2008-09-04 (ys02) | ||
999 | |c 3154 |d 3154 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704100000000000_V400NG |7 0 |8 900 |9 35366 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 62000 |o 959.7041 V400NG |p 4215.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y SH |0 0 |6 959_704100000000000_V400NG |