Giáo trình quản trị doanh nghiệp
v..v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả của công ty: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động - Xã hội
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01940nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041001 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170510083942.0 | ||
008 | 130425 2004 vm 000 0 vie d | ||
999 | |c 312 |d 312 | ||
039 | 9 | |a 201304250849 |b luuthiha | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 658 |b PH105TH |
100 | |a Phan Thị Phương | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình quản trị doanh nghiệp |c Phan Thị Phương chủ biên, Lương Xuân Dương biên soạn |
260 | |a H. |b Lao động - Xã hội |c 2006 | ||
300 | |a 466 tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a v..v | ||
650 | 0 | |a Industrial management |x Study and teaching. | |
650 | 0 | |a Business enterprises |x Management. | |
650 | 4 | |a Quản trị doanh nghiệp |x Học tập và giảng dạy. | |
650 | 4 | |a Doanh nghiệp |x Quản lý. | |
653 | |a Quản trị doanh nghiệp | ||
653 | |a Giáo trình | ||
710 | 2 | |a Trường Đại học Kinh tế quốc dân. |b Bộ môn kinh tế, quản trị kinh doanh công nghiệp và xây dựng. | |
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100065318 | ||
949 | |6 100065319 | ||
949 | |6 100065320 | ||
949 | |6 100065321 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_000000000000000_PH105TH |7 1 |8 600 |9 5547 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 47000 |o 658 PH105TH |p 1759.C1 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 658_000000000000000_PH105TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_000000000000000_PH105TH |7 0 |8 600 |9 5548 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 47000 |o 658 PH105TH |p 1759.C2 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 658_000000000000000_PH105TH |0 0 |6 658_000000000000000_PH105TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_000000000000000_PH105TH |7 0 |8 600 |9 5549 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 47000 |l 2 |m 1 |o 658 PH105TH |p 1759.C3 |r 2016-11-14 |s 2016-10-13 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 658_000000000000000_PH105TH |0 0 |6 658_000000000000000_PH105TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_000000000000000_PH105TH |7 0 |8 600 |9 5550 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 47000 |o 658 PH105TH |p 1759.C4 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 658_000000000000000_PH105TH |0 0 |6 658_000000000000000_PH105TH |