Cẩm nang du lịch 101 điều cần biết về du lịch T.7 Hòn Rơm - Mũi Né - Phan Thiết: Miền biển lý tưởng cho dã ngoại và nghỉ dưỡng,thư giãn ở NamTrung Bộ
v.v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Thanh niên
2003
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01626nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 915.975 |b PH104C | ||
100 | |a Phạm Côn Sơn | ||
245 | |a Cẩm nang du lịch |c Phạm Côn Sơn |n T.7 |p Hòn Rơm - Mũi Né - Phan Thiết: Miền biển lý tưởng cho dã ngoại và nghỉ dưỡng,thư giãn ở NamTrung Bộ |b 101 điều cần biết về du lịch | ||
260 | |a H. |b Thanh niên |c 2003 | ||
300 | |a 159 tr. |c 18 cm | ||
520 | |a v.v | ||
653 | |a Địa lý | ||
653 | |a Du lịch | ||
653 | |a Nam Trung Bộ | ||
653 | |a Hòn Rơm | ||
653 | |a Mũi Né | ||
653 | |a Phan Thiết | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3102 |d 3102 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_975000000000000_PH104C |7 1 |8 900 |9 35172 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 10000 |o 915.975 PH104C |p 4396.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 915_975000000000000_PH104C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_975000000000000_PH104C |7 0 |8 900 |9 35173 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 10000 |o 915.975 PH104C |p 4396.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 915_975000000000000_PH104C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_975000000000000_PH104C |7 0 |8 900 |9 35174 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 10000 |o 915.975 PH104C |p 4396.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 915_975000000000000_PH104C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_975000000000000_PH104C |7 0 |8 900 |9 35175 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 10000 |o 915.975 PH104C |p 4396.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 915_975000000000000_PH104C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_975000000000000_PH104C |7 0 |8 900 |9 35176 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 10000 |l 1 |o 915.975 PH104C |p 4396.c5 |r 2019-10-22 |s 2019-10-22 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 915_975000000000000_PH104C |