Danh pháp hợp chất hữu cơ
Giới thiệu những nguyên tắc cơ bản về danh pháp IUPAC của các loại hợp chất hữu cơ thường gặp.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Giáo dục
2012
|
Phiên bản: | Tái bản lần 9 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03017cam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043293 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161008085240.0 | ||
008 | 140609 2012 vm vie | ||
039 | 9 | |a 201406240822 |b luuthiha | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 547 |b TR120Q |
100 | 1 | |a Trần Quốc Sơn | |
245 | 1 | 0 | |a Danh pháp hợp chất hữu cơ |c Trần Quốc Sơn chủ biên, Trần Thị Tửu |
250 | |a Tái bản lần 9 | ||
260 | |a Hà Nội |b Giáo dục |c 2012 | ||
300 | |a 247 tr. |c 24 cm. | ||
520 | |a Giới thiệu những nguyên tắc cơ bản về danh pháp IUPAC của các loại hợp chất hữu cơ thường gặp. | ||
650 | 0 | |a Organometallic compounds |x Nomenclature. | |
650 | 4 | |a Hợp chất hữu cơ |x Danh pháp. | |
653 | |a Hóa hữu cơ | ||
653 | |a Hợp chất hữu cơ | ||
700 | 1 | |a Trần Thị Tửu. | |
856 | 4 | 1 | |z Trang bìa - |
856 | 4 | 1 | |z Mục lục - |
900 | |a D24 M06 Y14 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100070159 | ||
949 | |6 100070160 | ||
999 | |c 302 |d 302 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_TR120Q |7 1 |8 500 |9 5298 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 46000 |o 547 TR120Q |p 24.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_TR120Q |7 0 |8 500 |9 5299 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 46000 |l 6 |m 4 |o 547 TR120Q |p 24.c2 |r 2018-12-12 |s 2018-11-26 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 547_000000000000000_TR120Q | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_TR120Q |7 0 |8 500 |9 5300 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 46000 |l 14 |m 11 |o 547 TR120Q |p 24.c3 |r 2018-12-12 |s 2018-11-26 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 547_000000000000000_TR120Q | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_TR120Q |7 0 |8 500 |9 5301 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 46000 |l 14 |m 10 |o 547 TR120Q |p 24.c4 |r 2019-04-01 |s 2019-03-01 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 547_000000000000000_TR120Q | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_TR120Q |7 0 |8 500 |9 5302 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 46000 |l 12 |m 7 |o 547 TR120Q |p 24.c5 |r 2018-12-19 |s 2018-12-03 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 547_000000000000000_TR120Q | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_TR120Q |7 0 |8 500 |9 5303 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 46000 |l 6 |m 5 |o 547 TR120Q |p 24.c6 |r 2018-12-19 |s 2018-12-03 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 547_000000000000000_TR120Q | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_TR120Q |7 0 |8 500 |9 5304 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 46000 |l 7 |m 2 |o 547 TR120Q |p 24.c7 |r 2018-12-19 |s 2018-11-23 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 547_000000000000000_TR120Q | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_TR120Q |7 0 |8 500 |9 5305 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 46000 |l 9 |m 6 |o 547 TR120Q |p 24.c8 |r 2018-12-17 |s 2018-11-23 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 547_000000000000000_TR120Q | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_TR120Q |7 0 |8 500 |9 5306 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 46000 |l 9 |m 6 |o 547 TR120Q |p 24.c9 |r 2018-12-19 |s 2018-12-03 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 547_000000000000000_TR120Q | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_TR120Q |7 0 |8 500 |9 5307 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 46000 |l 7 |m 4 |o 547 TR120Q |p 24.c10 |r 2018-12-12 |s 2018-11-26 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 547_000000000000000_TR120Q |